leech
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leech'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đỉa, một loại sâu có giác hút, bám vào động vật khác để hút máu.
Definition (English Meaning)
A type of worm with suckers that attaches to other animals to feed on their blood.
Ví dụ Thực tế với 'Leech'
-
"The doctor used leeches to reduce swelling in the patient's leg."
"Bác sĩ đã sử dụng đỉa để giảm sưng ở chân bệnh nhân."
-
"The pond was full of leeches."
"Cái ao đầy đỉa."
-
"Don't be a leech; get a job and support yourself."
"Đừng là kẻ ăn bám; hãy kiếm việc làm và tự nuôi sống bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leech'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leech
- Verb: leech
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leech'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học cổ truyền, đỉa được sử dụng để hút máu trong một số trường hợp. Tuy nhiên, ngày nay, việc sử dụng đỉa trong y học hiện đại rất hạn chế. Nghĩa bóng ám chỉ người lợi dụng, bóc lột người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Leech on/onto": Bám vào, sống ký sinh vào (nghĩa đen và bóng). Ví dụ: The leech attached itself onto my leg. (Con đỉa bám vào chân tôi.) He's a leech, living on his parents' money. (Anh ta là kẻ ăn bám, sống bằng tiền của bố mẹ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leech'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors used to use leeches to treat certain diseases.
|
Các bác sĩ đã từng sử dụng đỉa để điều trị một số bệnh. |
| Phủ định |
It is important not to leech off your friends' generosity.
|
Điều quan trọng là không nên lợi dụng sự hào phóng của bạn bè. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to leech onto someone else's success?
|
Tại sao ai đó lại muốn ăn bám vào thành công của người khác? |