(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ annexation
C1

annexation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sáp nhập sự thôn tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annexation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động sáp nhập; sự thôn tính một quốc gia hoặc lãnh thổ vào một quốc gia hoặc lãnh thổ khác.

Definition (English Meaning)

The act of annexing; the incorporation of a country or territory into another country or territory.

Ví dụ Thực tế với 'Annexation'

  • "Russia's annexation of Crimea was widely condemned by the international community."

    "Hành động sáp nhập Crimea của Nga đã bị cộng đồng quốc tế lên án rộng rãi."

  • "The annexation of Austria by Nazi Germany in 1938 was a significant event leading up to World War II."

    "Việc Đức Quốc xã sáp nhập Áo năm 1938 là một sự kiện quan trọng dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ hai."

  • "The international community has refused to recognize the annexation of the disputed territory."

    "Cộng đồng quốc tế đã từ chối công nhận việc sáp nhập lãnh thổ tranh chấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Annexation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: annexation
  • Verb: annex
  • Adjective: annexed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incorporation(sự hợp nhất)
absorption(sự hấp thụ, sự thôn tính)
seizure(sự chiếm đoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

cession(sự nhượng lại (lãnh thổ))
independence(sự độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

sovereignty(chủ quyền)
territory(lãnh thổ)
occupation(sự chiếm đóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Luật pháp quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Annexation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Annexation thường được sử dụng để chỉ hành động đơn phương của một quốc gia khi sáp nhập lãnh thổ của quốc gia khác, thường là sau một cuộc chiến tranh hoặc chiếm đóng. Nó mang ý nghĩa về sự bất hợp pháp hoặc không được quốc tế công nhận, đặc biệt nếu không có sự đồng ý của người dân trên lãnh thổ bị sáp nhập. Cần phân biệt với 'unification' (thống nhất) vốn mang ý nghĩa tự nguyện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Annexation of': Sử dụng để chỉ hành động sáp nhập một lãnh thổ cụ thể. Ví dụ: The annexation of Crimea. 'Annexation to': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc sáp nhập vào một quốc gia lớn hơn. Ví dụ: The annexation to Russia (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Annexation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the annexation of Crimea, Russia faced international sanctions.
Sau khi Nga sáp nhập Crimea, Nga đã phải đối mặt với các lệnh trừng phạt quốc tế.
Phủ định
Even though there were calls for annexation, the government did not annex the disputed territory.
Mặc dù có những lời kêu gọi sáp nhập, chính phủ đã không sáp nhập vùng lãnh thổ tranh chấp.
Nghi vấn
If a country attempts annexation, will the international community intervene?
Nếu một quốc gia cố gắng sáp nhập, liệu cộng đồng quốc tế có can thiệp không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the annexation of Crimea was controversial is an understatement.
Việc sáp nhập Crimea gây tranh cãi là một cách nói giảm nhẹ.
Phủ định
Whether the annexation of the territory will lead to further conflict is not yet known.
Việc sáp nhập lãnh thổ có dẫn đến xung đột thêm nữa hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why the government chose to annex the region remains a mystery.
Tại sao chính phủ chọn sáp nhập khu vực này vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The annexation of Crimea by Russia was widely condemned.
Việc Nga sáp nhập Crimea đã bị lên án rộng rãi.
Phủ định
Why wasn't the annexation recognized by most countries?
Tại sao việc sáp nhập này không được hầu hết các quốc gia công nhận?
Nghi vấn
What motivated the annexation of the territory?
Điều gì đã thúc đẩy việc sáp nhập lãnh thổ này?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is annexing the disputed territory.
Chính phủ đang sáp nhập vùng lãnh thổ tranh chấp.
Phủ định
The international community is not supporting the annexation.
Cộng đồng quốc tế không ủng hộ việc sáp nhập.
Nghi vấn
Are they annexing more land without international approval?
Họ có đang sáp nhập thêm đất mà không có sự chấp thuận của quốc tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)