(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incorporation
C1

incorporation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hợp nhất sự sáp nhập sự thành lập công ty việc đăng ký thành lập doanh nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incorporation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sát nhập, sự hợp nhất, sự sáp nhập; sự thành lập công ty.

Definition (English Meaning)

The act of including something as part of a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Incorporation'

  • "The incorporation of new technologies has revolutionized the industry."

    "Việc áp dụng các công nghệ mới đã cách mạng hóa ngành công nghiệp."

  • "The incorporation of this clause into the contract is essential."

    "Việc đưa điều khoản này vào hợp đồng là rất cần thiết."

  • "The company is considering incorporation in Delaware due to its favorable tax laws."

    "Công ty đang xem xét việc thành lập công ty ở Delaware do luật thuế ưu đãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incorporation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incorporation
  • Verb: incorporate
  • Adjective: incorporative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự tách rời)
exclusion(sự loại trừ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Incorporation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incorporation' mang nghĩa chung là việc thêm một phần vào một tổng thể lớn hơn. Trong kinh tế, nó thường đề cập đến việc thành lập một công ty pháp nhân (corporation). Cần phân biệt với 'integration', mặc dù có nghĩa tương tự nhưng 'integration' nhấn mạnh sự hòa nhập, liên kết chặt chẽ hơn và có thể không tạo ra một thực thể mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Incorporation of' thường dùng để chỉ việc một cái gì đó được thêm vào hoặc bao gồm trong một cái gì đó lớn hơn. 'Incorporation into' nhấn mạnh quá trình trở thành một phần của một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incorporation'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should incorporate new technologies to stay competitive.
Công ty nên tích hợp các công nghệ mới để duy trì tính cạnh tranh.
Phủ định
The government might not incorporate those suggestions into the final policy.
Chính phủ có thể không kết hợp những đề xuất đó vào chính sách cuối cùng.
Nghi vấn
Could the city incorporate more green spaces into its urban planning?
Thành phố có thể kết hợp nhiều không gian xanh hơn vào quy hoạch đô thị của mình không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The incorporation of new technologies is as important as employee training in improving productivity.
Việc kết hợp các công nghệ mới quan trọng ngang bằng với việc đào tạo nhân viên trong việc cải thiện năng suất.
Phủ định
The company's incorporation of sustainable practices is less comprehensive than its competitors'.
Việc công ty kết hợp các hoạt động bền vững kém toàn diện hơn so với các đối thủ cạnh tranh của họ.
Nghi vấn
Is the incorporation of this clause more advantageous to our company than to theirs?
Việc hợp nhất điều khoản này có lợi hơn cho công ty chúng ta so với công ty của họ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's incorporation was a significant step in its growth.
Việc hợp nhất công ty là một bước quan trọng trong sự phát triển của nó.
Phủ định
The association's incorporation wasn't approved due to legal issues.
Việc hợp nhất của hiệp hội đã không được chấp thuận do các vấn đề pháp lý.
Nghi vấn
Was the partnership's incorporation successful in the eyes of the shareholders?
Việc hợp nhất của quan hệ đối tác có thành công trong mắt các cổ đông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)