annotation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annotation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ghi chú giải thích hoặc bình luận được thêm vào một văn bản hoặc sơ đồ.
Definition (English Meaning)
A note of explanation or comment added to a text or diagram.
Ví dụ Thực tế với 'Annotation'
-
"The researcher added annotations to the data set to explain the anomalies."
"Nhà nghiên cứu đã thêm các chú thích vào tập dữ liệu để giải thích những điểm bất thường."
-
"Software can automatically generate annotations for images."
"Phần mềm có thể tự động tạo chú thích cho hình ảnh."
-
"The text was published with detailed annotations by a well-known scholar."
"Văn bản được xuất bản kèm theo các chú thích chi tiết của một học giả nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annotation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: annotation
- Verb: annotate
- Adjective: annotated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annotation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Annotation thường được sử dụng để cung cấp thêm thông tin, làm rõ nghĩa hoặc đưa ra các nhận xét về một phần cụ thể của văn bản, hình ảnh hoặc dữ liệu. So với 'comment', annotation có tính chất chính thức hơn và thường liên quan đến việc chú thích, đánh dấu trực tiếp lên đối tượng được chú thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Annotation on' thường chỉ vị trí annotation nằm trên cái gì (ví dụ: annotation on a map). 'Annotation to' thường dùng để chỉ annotation được thêm vào cái gì (ví dụ: annotation to a document). 'Annotation of' thường dùng để chỉ annotation về cái gì (ví dụ: annotation of a poem).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annotation'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor added an annotation to the student's essay.
|
Giáo sư đã thêm một chú thích vào bài luận của sinh viên. |
| Phủ định |
He did not annotate the document thoroughly.
|
Anh ấy đã không chú thích tài liệu một cách kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Did you annotate the graph with the relevant data?
|
Bạn đã chú thích biểu đồ với dữ liệu liên quan chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student annotated the important sections of the poem.
|
Học sinh đã chú thích những phần quan trọng của bài thơ. |
| Phủ định |
Never had I seen such a heavily annotated manuscript.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một bản thảo được chú thích dày đặc như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you annotate the document, please provide a summary.
|
Nếu bạn nên chú thích tài liệu, vui lòng cung cấp bản tóm tắt. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor has annotated the student's essay with helpful suggestions.
|
Giáo sư đã chú thích bài luận của sinh viên bằng những gợi ý hữu ích. |
| Phủ định |
I have not annotated the document yet, but I plan to do it tomorrow.
|
Tôi vẫn chưa chú thích tài liệu, nhưng tôi dự định sẽ làm điều đó vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Has she annotated all the important parts of the contract?
|
Cô ấy đã chú thích tất cả các phần quan trọng của hợp đồng chưa? |