annually
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng năm; mỗi năm một lần.
Definition (English Meaning)
Once a year; every year.
Ví dụ Thực tế với 'Annually'
-
"The festival is held annually in July."
"Lễ hội được tổ chức hàng năm vào tháng Bảy."
-
"The company publishes its annual report annually."
"Công ty xuất bản báo cáo thường niên của mình hàng năm."
-
"The membership fee is payable annually."
"Phí thành viên phải trả hàng năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Annually” chỉ tần suất xảy ra một lần trong một năm. Nó thường được sử dụng để mô tả các sự kiện lặp lại, các khoản thanh toán, hoặc các báo cáo được thực hiện theo chu kỳ một năm. Cần phân biệt với “yearly”, thường được sử dụng như một tính từ, mặc dù đôi khi cũng có thể dùng như một trạng từ mang nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annually'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.