(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monthly
B1

monthly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng tháng mỗi tháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monthly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra mỗi tháng một lần hoặc hàng tháng.

Definition (English Meaning)

Happening once a month or every month.

Ví dụ Thực tế với 'Monthly'

  • "We have a monthly meeting to discuss progress."

    "Chúng tôi có một cuộc họp hàng tháng để thảo luận về tiến độ."

  • "The monthly rent is $1500."

    "Tiền thuê nhà hàng tháng là 1500 đô la."

  • "They publish a report monthly."

    "Họ xuất bản một báo cáo hàng tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monthly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monthlies
  • Adjective: monthly
  • Adverb: monthly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

each month(mỗi tháng)

Trái nghĩa (Antonyms)

weekly(hàng tuần)
yearly(hàng năm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Monthly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'monthly' mô tả tần suất hoặc khoảng thời gian. Nó thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, thanh toán, báo cáo, tạp chí, v.v. diễn ra hàng tháng. Không nhầm lẫn với 'monthly' (trạng từ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monthly'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This monthly report shows an increase in sales.
Báo cáo hàng tháng này cho thấy sự tăng trưởng trong doanh số.
Phủ định
They don't receive their monthly allowance until the end of the week.
Họ không nhận được tiền trợ cấp hàng tháng cho đến cuối tuần.
Nghi vấn
Does everyone submit their monthly expenses by the 5th?
Mọi người có nộp chi phí hàng tháng trước ngày 5 không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pay your monthly dues on time.
Hãy trả phí hàng tháng của bạn đúng hạn.
Phủ định
Don't delay your monthly payments.
Đừng trì hoãn các khoản thanh toán hàng tháng của bạn.
Nghi vấn
Please provide a monthly report.
Vui lòng cung cấp một báo cáo hàng tháng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)