(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yearly
B1

yearly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hàng năm mỗi năm một lần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yearly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra mỗi năm một lần; hàng năm.

Definition (English Meaning)

Happening once a year; annual.

Ví dụ Thực tế với 'Yearly'

  • "The company holds a yearly conference for all its employees."

    "Công ty tổ chức một hội nghị hàng năm cho tất cả nhân viên."

  • "The yearly rainfall in this region is quite high."

    "Lượng mưa hàng năm ở khu vực này khá cao."

  • "They visit their grandparents yearly."

    "Họ đến thăm ông bà hàng năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yearly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: yearly
  • Adverb: yearly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

monthly(hàng tháng)
weekly(hàng tuần)
daily(hàng ngày)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Yearly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'yearly' thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, hoạt động, hoặc báo cáo diễn ra định kỳ mỗi năm. Nó nhấn mạnh tính chu kỳ và lặp lại hàng năm của một điều gì đó. So sánh với 'annual', 'yearly' có thể mang sắc thái thông thường và ít trang trọng hơn, trong khi 'annual' thường được dùng trong các bối cảnh chính thức hơn như báo cáo tài chính hàng năm (annual reports).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yearly'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They hold a yearly conference to discuss new advancements in technology.
Họ tổ chức một hội nghị hàng năm để thảo luận về những tiến bộ mới trong công nghệ.
Phủ định
None of them receive a yearly bonus, despite their hard work.
Không ai trong số họ nhận được tiền thưởng hàng năm, mặc dù họ làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Do all of you have a yearly performance review?
Tất cả các bạn có đánh giá hiệu suất hàng năm không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company has yearly profits, it gives bonuses to its employees.
Nếu công ty có lợi nhuận hàng năm, nó sẽ thưởng cho nhân viên.
Phủ định
If a customer doesn't pay their yearly fee, their service is deactivated.
Nếu khách hàng không trả phí hàng năm, dịch vụ của họ sẽ bị hủy kích hoạt.
Nghi vấn
If you invest in this fund, do you receive a yearly statement?
Nếu bạn đầu tư vào quỹ này, bạn có nhận được báo cáo hàng năm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)