(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ annulled
C1

annulled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị hủy bỏ bị tuyên bố vô hiệu mất hiệu lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annulled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị tuyên bố vô hiệu hoặc không có hiệu lực.

Definition (English Meaning)

Declared invalid or void.

Ví dụ Thực tế với 'Annulled'

  • "Their marriage was annulled after only six months."

    "Cuộc hôn nhân của họ đã bị hủy bỏ chỉ sau sáu tháng."

  • "The election results were annulled due to widespread fraud."

    "Kết quả bầu cử đã bị hủy bỏ do gian lận trên diện rộng."

  • "The contract was annulled because it violated legal regulations."

    "Hợp đồng đã bị hủy bỏ vì nó vi phạm các quy định pháp luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Annulled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: annul
  • Adjective: annulled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

validated(được xác nhận)
ratified(được phê chuẩn)
confirmed(được xác nhận, khẳng định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Annulled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'annulled' thường được dùng để mô tả một thỏa thuận, một cuộc hôn nhân, hoặc một đạo luật đã bị hủy bỏ một cách chính thức. Sự khác biệt với 'canceled' là 'annulled' mang tính pháp lý và chính thức hơn, thường liên quan đến việc xóa bỏ hiệu lực từ nguồn gốc, như thể nó chưa từng tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Annulled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)