(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rescinded
C1

rescinded

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã bị thu hồi đã bị hủy bỏ đã bị bãi bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescinded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã thu hồi, hủy bỏ hoặc bãi bỏ.

Definition (English Meaning)

Revoked, canceled, or repealed.

Ví dụ Thực tế với 'Rescinded'

  • "The policy was rescinded after public outcry."

    "Chính sách đã bị thu hồi sau phản ứng dữ dội của công chúng."

  • "The government rescinded its decision to increase taxes."

    "Chính phủ đã thu hồi quyết định tăng thuế."

  • "The contract was rescinded due to breach of terms."

    "Hợp đồng đã bị hủy bỏ do vi phạm các điều khoản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rescinded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

enacted(ban hành)
validated(xác nhận, phê chuẩn)
instituted(thiết lập, thành lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Rescinded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rescind' mang ý nghĩa chính thức hủy bỏ một luật, thỏa thuận, lệnh hoặc quyết định. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị. Khác với 'cancel' (hủy), 'rescind' thường ám chỉ một hành động có tính chính thức và hệ quả pháp lý. So với 'revoke' (thu hồi), 'rescind' nhấn mạnh vào việc hủy bỏ hoàn toàn và vô hiệu hóa một quyết định hoặc luật lệ, trong khi 'revoke' đôi khi có thể mang ý nghĩa tạm thời thu hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescinded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)