(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invalidated
C1

invalidated

Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị vô hiệu hóa bị làm mất hiệu lực bị tuyên bố không hợp lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invalidated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị làm cho mất hiệu lực, bị tuyên bố không hợp lệ về mặt pháp lý hoặc chính thức; bị chứng minh là sai hoặc không có giá trị.

Definition (English Meaning)

Having been made or declared legally or officially unacceptable; having been proven wrong or without merit.

Ví dụ Thực tế với 'Invalidated'

  • "The election results were invalidated due to widespread voter fraud."

    "Kết quả bầu cử đã bị vô hiệu hóa do gian lận cử tri trên diện rộng."

  • "His driver's license was invalidated after he was caught driving under the influence."

    "Bằng lái xe của anh ta đã bị thu hồi sau khi anh ta bị bắt vì lái xe trong tình trạng say xỉn."

  • "The study's conclusions were invalidated by the discovery of errors in the data."

    "Các kết luận của nghiên cứu đã bị vô hiệu hóa bởi việc phát hiện ra các lỗi trong dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invalidated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nullified(bị vô hiệu hóa)
voided(bị làm mất hiệu lực)
annulled(bị hủy bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

validated(được xác nhận)
confirmed(được chứng thực)
ratified(được phê chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Invalidated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invalidated' thường được dùng để chỉ một hành động khiến một điều gì đó (ví dụ: hợp đồng, bằng chứng, lý thuyết) không còn hiệu lực hoặc không còn được chấp nhận. Nó nhấn mạnh vào việc có một sự thay đổi trạng thái, từ hợp lệ/đúng đắn sang không hợp lệ/sai lầm. So với 'canceled' (bị hủy bỏ), 'invalidated' mang ý nghĩa trang trọng hơn và thường liên quan đến các quy trình pháp lý hoặc khoa học. So với 'refuted' (bác bỏ), 'invalidated' có thể chỉ đơn giản là làm cho một điều gì đó không còn giá trị mà không nhất thiết phải chứng minh nó sai một cách tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

Ví dụ:
- invalidated *by*: The contract was invalidated *by* a technicality.
- invalidated *through*: The research was invalidated *through* flawed methodology.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invalidated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)