anoint
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anoint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xức dầu lên (ai đó hoặc vật gì đó) như một phần của nghi lễ tôn giáo hoặc để làm cho họ trở nên thánh thiêng.
Definition (English Meaning)
To rub or sprinkle oil on (someone or something) as part of a religious ceremony or to make them holy.
Ví dụ Thực tế với 'Anoint'
-
"The priest anointed the new king with oil."
"Vị linh mục xức dầu cho vị vua mới bằng dầu."
-
"The prophet Samuel anointed Saul as the first king of Israel."
"Tiên tri Samuel đã xức dầu cho Saul làm vị vua đầu tiên của Israel."
-
"Critics claimed that the media had anointed the candidate long before the election."
"Các nhà phê bình cho rằng giới truyền thông đã lựa chọn ứng cử viên này từ rất lâu trước cuộc bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anoint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: anoint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anoint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'anoint' thường mang nghĩa trang trọng, liên quan đến các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong các tôn giáo Abraham (Do Thái giáo, Cơ đốc giáo, Hồi giáo) và các nền văn hóa cổ đại. Nó biểu thị sự thánh hiến, ủy quyền hoặc bổ nhiệm cho một vị trí hoặc vai trò quan trọng. So sánh với 'rub' (xoa, xoa bóp) hoặc 'spread' (phết, trải) thì 'anoint' mang sắc thái nghi lễ và tâm linh sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Anoint with': Sử dụng khi muốn chỉ rõ chất (thường là dầu) được dùng để xức. Ví dụ: 'He was anointed with holy oil.'
- 'Anoint for': Sử dụng khi muốn chỉ mục đích hoặc vị trí mà người/vật được xức dầu cho. Ví dụ: 'He was anointed for kingship.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anoint'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To anoint the new king was a tradition.
|
Việc xức dầu cho vị vua mới là một truyền thống. |
| Phủ định |
He chose not to anoint the challenger, fearing unrest.
|
Anh ấy đã chọn không xức dầu cho người thách đấu, vì sợ bất ổn. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to anoint him so quickly?
|
Tại sao họ quyết định xức dầu cho anh ta quá nhanh như vậy? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king chose his successor: he would anoint his eldest son.
|
Nhà vua đã chọn người kế vị: ông sẽ xức dầu cho con trai cả của mình. |
| Phủ định |
They did not anoint him: he was considered unworthy.
|
Họ đã không xức dầu cho anh ta: anh ta bị coi là không xứng đáng. |
| Nghi vấn |
Will they anoint the new leader: a woman with a controversial past?
|
Họ sẽ xức dầu cho vị lãnh đạo mới chứ: một người phụ nữ với một quá khứ gây tranh cãi? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the priest anoints the new king, the ceremony is considered valid.
|
Nếu linh mục xức dầu cho vị vua mới, buổi lễ được coi là hợp lệ. |
| Phủ định |
When they anoint someone without proper authorization, the act is not recognized by the church.
|
Khi họ xức dầu cho ai đó mà không có sự cho phép thích hợp, hành động đó không được nhà thờ công nhận. |
| Nghi vấn |
If a king is to be crowned, does the high priest anoint him with holy oil?
|
Nếu một vị vua lên ngôi, vị thượng tế có xức dầu thánh cho ông ta không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church has anointed him as their new leader.
|
Nhà thờ đã xức dầu cho anh ấy để trở thành nhà lãnh đạo mới của họ. |
| Phủ định |
They haven't anointed anyone to take his place yet.
|
Họ vẫn chưa xức dầu cho ai để thay thế vị trí của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Has the priest anointed the holy water?
|
Cha xứ đã xức dầu cho nước thánh chưa? |