consecrate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consecrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thánh hiến, làm phép; chính thức hiến dâng cho mục đích tôn giáo hoặc thần thánh.
Definition (English Meaning)
To declare (something, typically a church) sacred; dedicate formally to a religious or divine purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Consecrate'
-
"The bishop will consecrate the new church next Sunday."
"Giám mục sẽ thánh hiến nhà thờ mới vào Chủ nhật tới."
-
"The altar was consecrated with holy oil."
"Bàn thờ được thánh hiến bằng dầu thánh."
-
"He consecrated his Sundays to volunteer work."
"Anh ấy dành trọn vẹn các ngày Chủ nhật cho công việc tình nguyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consecrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consecration
- Verb: consecrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consecrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consecrate' thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là liên quan đến việc làm cho một địa điểm (như nhà thờ, đền thờ) hoặc một vật thể (như chén thánh, bánh thánh) trở nên linh thiêng. Nó mang ý nghĩa trang trọng và thường đi kèm với các nghi lễ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'consecrate' chỉ đối tượng được thánh hiến: 'consecrate something to God'. Khi đi với 'for', 'consecrate' chỉ mục đích của việc thánh hiến: 'consecrate the church for worship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consecrate'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the bishop will consecrate the new church next week!
|
Ồ, giám mục sẽ làm lễ cung hiến nhà thờ mới vào tuần tới! |
| Phủ định |
Alas, they did not consecrate the land before building the house.
|
Than ôi, họ đã không làm lễ thánh hóa mảnh đất trước khi xây nhà. |
| Nghi vấn |
Oh, will the monks consecrate the altar?
|
Ồ, các thầy tu sẽ làm lễ cung hiến bàn thờ chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church will consecrate the new altar next Sunday.
|
Nhà thờ sẽ làm lễ thánh hiến bàn thờ mới vào Chủ nhật tới. |
| Phủ định |
They did not consecrate the building until all the renovations were complete.
|
Họ đã không làm lễ thánh hiến tòa nhà cho đến khi tất cả các công việc cải tạo hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Did the bishop consecrate the ground before construction began?
|
Giám mục có làm lễ thánh hiến khu đất trước khi bắt đầu xây dựng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bishop said that they would consecrate the new church next year.
|
Giám mục nói rằng họ sẽ làm lễ оссвящение cho nhà thờ mới vào năm tới. |
| Phủ định |
She said that she did not believe in the consecration of objects.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không tin vào việc освящение đồ vật. |
| Nghi vấn |
He asked whether the priest had consecrated the ground before building.
|
Anh ấy hỏi liệu linh mục đã освящение đất trước khi xây dựng hay chưa. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the ceremony, they will have consecrated the new temple.
|
Đến cuối buổi lễ, họ sẽ thánh hiến ngôi đền mới. |
| Phủ định |
By next year, the church will not have consecrated that land for building.
|
Đến năm sau, nhà thờ sẽ chưa thánh hiến mảnh đất đó để xây dựng. |
| Nghi vấn |
Will the bishop have consecrated the altar by the time the service begins?
|
Giám mục sẽ thánh hiến bàn thờ trước khi buổi lễ bắt đầu chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the monks will have been consecrating the new temple for five years.
|
Vào cuối năm tới, các nhà sư sẽ đã và đang làm lễ thánh hiến ngôi đền mới trong năm năm. |
| Phủ định |
The community won't have been consecrating the land for the new park if the funding hadn't come through.
|
Cộng đồng sẽ không tiến hành làm lễ thánh hiến khu đất cho công viên mới nếu nguồn tài trợ không đến. |
| Nghi vấn |
Will the bishop have been consecrating the altar for very long when the choir begins to sing?
|
Liệu giám mục có đang làm lễ thánh hiến bàn thờ được lâu không khi dàn hợp xướng bắt đầu hát? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church is consecrating the new altar this Sunday.
|
Nhà thờ đang làm lễ thánh hiến bàn thờ mới vào Chủ nhật này. |
| Phủ định |
They are not consecrating the land until all the permits are approved.
|
Họ sẽ không làm lễ thánh hiến khu đất cho đến khi tất cả các giấy phép được phê duyệt. |
| Nghi vấn |
Is the bishop consecrating the chalice at the special service?
|
Đức giám mục có đang làm lễ thánh hiến chén thánh trong buổi lễ đặc biệt không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church consecrates the new altar every year.
|
Nhà thờ thánh hiến bàn thờ mới mỗi năm. |
| Phủ định |
He does not consecrate his life to material possessions.
|
Anh ấy không hiến dâng cuộc đời mình cho những của cải vật chất. |
| Nghi vấn |
Does the bishop consecrate the ground before building a church?
|
Giám mục có làm lễ thánh hiến đất trước khi xây dựng nhà thờ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church used to consecrate this land for religious purposes.
|
Nhà thờ đã từng dùng đất này cho mục đích tôn giáo. |
| Phủ định |
They didn't use to consecrate objects with such elaborate ceremonies.
|
Họ đã không từng làm lễ thánh hóa các đồ vật với những nghi lễ công phu như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the priest use to consecrate the wine before the service?
|
Có phải linh mục đã từng làm phép rượu trước buổi lễ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they had consecrated the new temple last year.
|
Tôi ước họ đã làm lễ оссвящение ngôi đền mới năm ngoái. |
| Phủ định |
If only the church hadn't consecrated that land; it could have been used for a school.
|
Giá mà nhà thờ đã không làm lễ освящение mảnh đất đó; nó có thể được sử dụng cho một trường học. |
| Nghi vấn |
Do you wish they would consecrate this building as a historical site?
|
Bạn có ước họ sẽ làm lễ освящение tòa nhà này như một di tích lịch sử không? |