(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anorgasmia
C1

anorgasmia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng không đạt cực khoái rối loạn cực khoái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anorgasmia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trì hoãn dai dẳng, tái diễn hoặc không có cực khoái ở phụ nữ sau khi đã có đủ kích thích và hưng phấn tình dục.

Definition (English Meaning)

The persistent, recurrent delay in, or absence of, orgasm in women following sufficient sexual stimulation and arousal.

Ví dụ Thực tế với 'Anorgasmia'

  • "Anorgasmia can significantly impact a woman's sexual well-being and relationship satisfaction."

    "Chứng anorgasmia có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tình dục và sự hài lòng trong mối quan hệ của phụ nữ."

  • "Treatment for anorgasmia may involve therapy, medication, or a combination of both."

    "Điều trị chứng anorgasmia có thể bao gồm liệu pháp tâm lý, thuốc men hoặc kết hợp cả hai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anorgasmia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anorgasmia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

female orgasmic disorder(rối loạn cực khoái nữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anorgasmia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anorgasmia là một rối loạn chức năng tình dục. Cần phân biệt với việc giảm ham muốn tình dục (low libido) hoặc các vấn đề liên quan đến hưng phấn (arousal disorder). Mức độ nghiêm trọng của chứng anorgasmia có thể khác nhau ở mỗi người, từ khó đạt cực khoái đến không thể đạt cực khoái hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Thường đi với 'with' để chỉ tình trạng đi kèm (ví dụ: 'anorgasmia with anxiety') hoặc 'in' khi nói về nghiên cứu hoặc tỷ lệ mắc (ví dụ: 'studies in anorgasmia').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anorgasmia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)