(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orgasm
C1

orgasm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cực khoái cao trào lên đỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orgasm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực khoái, cao trào của sự hưng phấn tình dục, đặc trưng bởi cảm giác khoái lạc tột độ.

Definition (English Meaning)

The climax of sexual excitement, characterized by intensely pleasurable feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Orgasm'

  • "She experienced an intense orgasm."

    "Cô ấy đã trải qua một cơn cực khoái mãnh liệt."

  • "The study examined the physiological responses during orgasm."

    "Nghiên cứu đã xem xét các phản ứng sinh lý trong quá trình cực khoái."

  • "Many factors can affect a person's ability to experience orgasm."

    "Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt cực khoái của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orgasm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orgasm
  • Verb: orgasm (hiếm khi dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

climax(cao trào)
sexual climax(cao trào tình dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sexual intercourse(giao hợp)
foreplay(khúc dạo đầu)
ejaculation(xuất tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tình dục học

Ghi chú Cách dùng 'Orgasm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'orgasm' thường được dùng để chỉ trải nghiệm sinh lý và tâm lý cao trào trong hoạt động tình dục. Nó bao gồm sự giải phóng căng thẳng tình dục và thường đi kèm với các cơn co thắt cơ bắp không tự chủ. Sắc thái của từ này mang tính khoa học và trung lập, mặc dù trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang tính gợi cảm hoặc thô tục tùy thuộc vào thái độ của người nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

have reach experience

Các giới từ này được sử dụng để mô tả hành động đạt được hoặc trải qua cực khoái. Ví dụ: 'to have an orgasm', 'to reach orgasm', 'to experience an orgasm'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orgasm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)