another
determinerNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Another'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái nữa, một người nữa, một điều nữa (thêm vào những cái đã có cùng loại).
Ví dụ Thực tế với 'Another'
-
"Would you like another cup of coffee?"
"Bạn có muốn thêm một tách cà phê nữa không?"
-
"The company is planning to open another branch next year."
"Công ty đang lên kế hoạch mở thêm một chi nhánh nữa vào năm tới."
-
"I don't want to talk about it; it's just another problem."
"Tôi không muốn nói về nó; đó chỉ là một vấn đề khác thôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Another'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Another'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ thêm một đối tượng tương tự hoặc cùng loại với những đối tượng đã được đề cập. Khác với 'other' (khác) vì 'another' luôn bao hàm số lượng là một. 'Another' chỉ có thể đi với danh từ số ít đếm được, hoặc các đại từ chỉ số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Another'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which is seeking another qualified candidate, will conduct interviews next week.
|
Công ty, đang tìm kiếm một ứng viên đủ tiêu chuẩn khác, sẽ tiến hành phỏng vấn vào tuần tới. |
| Phủ định |
This isn't another solution that the board, who have considered many options, approved.
|
Đây không phải là một giải pháp khác mà hội đồng quản trị, những người đã xem xét nhiều lựa chọn, đã chấp thuận. |
| Nghi vấn |
Is this another project that requires resources which are already stretched thin?
|
Đây có phải là một dự án khác đòi hỏi các nguồn lực vốn đã eo hẹp không? |