(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ type
A2

type

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

loại kiểu hạng đánh máy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Type'

Giải nghĩa Tiếng Việt

loại, kiểu, hạng

Definition (English Meaning)

a category of people or things having common characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Type'

  • "What type of music do you like?"

    "Bạn thích thể loại nhạc nào?"

  • "This type of apple is very sweet."

    "Loại táo này rất ngọt."

  • "I need to type up this report before the meeting."

    "Tôi cần đánh máy bản báo cáo này trước cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Type'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Type'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'type' trong vai trò danh từ thường chỉ một nhóm đối tượng có chung những đặc điểm nhất định. Nó có thể dùng để phân loại người, vật, hoặc ý tưởng. 'Type' nhấn mạnh vào sự phân loại dựa trên đặc điểm, trong khi 'kind' có nghĩa rộng hơn và chỉ đơn giản là một nhóm các đối tượng tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'type of' được sử dụng để chỉ một ví dụ cụ thể của một loại nào đó. Ví dụ: 'This is a type of car.' (Đây là một loại xe hơi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Type'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)