antenuptial agreement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antenuptial agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận được thực hiện giữa hai người trước khi họ kết hôn, liên quan đến quyền sở hữu tài sản tương ứng của họ nếu cuộc hôn nhân thất bại.
Definition (English Meaning)
An agreement made between two people before they marry, concerning the ownership of their respective assets should the marriage fail.
Ví dụ Thực tế với 'Antenuptial agreement'
-
"They signed an antenuptial agreement to protect their individual wealth."
"Họ đã ký một thỏa thuận tiền hôn nhân để bảo vệ sự giàu có cá nhân của họ."
-
"The antenuptial agreement stipulated the division of assets in the event of a divorce."
"Thỏa thuận tiền hôn nhân quy định việc phân chia tài sản trong trường hợp ly hôn."
-
"Her lawyer advised her to draft an antenuptial agreement before the wedding."
"Luật sư của cô khuyên cô nên soạn thảo một thỏa thuận tiền hôn nhân trước đám cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antenuptial agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antenuptial agreement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antenuptial agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để bảo vệ tài sản riêng của mỗi người trước khi kết hôn. Nhấn mạnh vào việc thỏa thuận này phải được lập trước khi kết hôn, nếu không sẽ được coi là một thỏa thuận khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under’ ám chỉ sự điều chỉnh hoặc tuân thủ theo các điều khoản của thỏa thuận. ‘In’ ám chỉ việc đề cập đến thỏa thuận trong một bối cảnh rộng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antenuptial agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.