divorce settlement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divorce settlement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận giữa một cặp vợ chồng ly hôn về việc phân chia tài sản, tài sản chung, cấp dưỡng cho vợ/chồng và quyền nuôi con/hỗ trợ con cái, thường được hoàn tất như một phần của phán quyết ly hôn.
Definition (English Meaning)
An agreement between a divorcing couple regarding the division of assets, property, spousal support, and child custody/support, typically finalized as part of the divorce decree.
Ví dụ Thực tế với 'Divorce settlement'
-
"The divorce settlement included a significant amount of spousal support for the wife."
"Thỏa thuận ly hôn bao gồm một khoản cấp dưỡng đáng kể cho người vợ."
-
"The judge reviewed the divorce settlement before finalizing the divorce."
"Thẩm phán đã xem xét thỏa thuận ly hôn trước khi hoàn tất thủ tục ly hôn."
-
"Negotiating a fair divorce settlement can be a lengthy and complex process."
"Đàm phán một thỏa thuận ly hôn công bằng có thể là một quá trình dài và phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divorce settlement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: divorce settlement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divorce settlement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một thỏa thuận pháp lý ràng buộc, được tòa án phê duyệt. Nó khác với 'separation agreement' (thỏa thuận ly thân), thường được lập trước khi ly hôn và có thể không ràng buộc về mặt pháp lý cho đến khi được tòa án phê chuẩn. 'Settlement' nhấn mạnh rằng các bên đã đạt được sự thỏa hiệp và đồng ý về các điều khoản, thay vì để tòa án quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Settlement of’: chỉ ra đối tượng mà thỏa thuận giải quyết (ví dụ: settlement of property). ‘In a settlement’: chỉ ra rằng một điều gì đó được bao gồm trong thỏa thuận (ví dụ: included in the divorce settlement). ‘Settlement on’: (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ sự thỏa thuận về một vấn đề cụ thể (ví dụ: settlement on child custody).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divorce settlement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.