(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rostral
C1

rostral

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phía trước (trong giải phẫu học) hướng mỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rostral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm gần hoặc hướng về phía mỏ (rostrum); ở động vật, đặc biệt là động vật bốn chân, nằm tương đối gần vùng miệng hoặc mũi; trong não người, phía trước, hoặc hướng về phía mũi.

Definition (English Meaning)

Situated near or toward the rostrum or beak; in animals, especially quadrupeds, situated relatively close to the oral or nasal region; in the human brain, anterior, or toward the nose.

Ví dụ Thực tế với 'Rostral'

  • "The prefrontal cortex is rostral to the motor cortex."

    "Vỏ não trước trán nằm phía trước vỏ não vận động."

  • "The rostral portion of the spinal cord connects to the brainstem."

    "Phần phía trước của tủy sống kết nối với thân não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rostral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rostral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dorsal(phía lưng) ventral(phía bụng)
lateral(phía bên)
medial(phía giữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Rostral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rostral' chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học và sinh học để chỉ vị trí tương đối của một cấu trúc so với một điểm tham chiếu khác. Trong giải phẫu học não bộ người, 'rostral' thường được sử dụng thay cho 'anterior' (phía trước) để tránh nhầm lẫn do sự uốn cong của trục não.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

‘Rostral to’: chỉ vị trí một cấu trúc nằm phía trước so với cấu trúc khác. Ví dụ: "The frontal lobe is rostral to the parietal lobe." ‘Rostral of’: hiếm gặp hơn, nhưng có thể dùng để chỉ vị trí tổng thể. Ví dụ: "The rostral aspect of the brain."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rostral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)