rostral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rostral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm gần hoặc hướng về phía mỏ (rostrum); ở động vật, đặc biệt là động vật bốn chân, nằm tương đối gần vùng miệng hoặc mũi; trong não người, phía trước, hoặc hướng về phía mũi.
Definition (English Meaning)
Situated near or toward the rostrum or beak; in animals, especially quadrupeds, situated relatively close to the oral or nasal region; in the human brain, anterior, or toward the nose.
Ví dụ Thực tế với 'Rostral'
-
"The prefrontal cortex is rostral to the motor cortex."
"Vỏ não trước trán nằm phía trước vỏ não vận động."
-
"The rostral portion of the spinal cord connects to the brainstem."
"Phần phía trước của tủy sống kết nối với thân não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rostral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rostral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rostral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rostral' chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học và sinh học để chỉ vị trí tương đối của một cấu trúc so với một điểm tham chiếu khác. Trong giải phẫu học não bộ người, 'rostral' thường được sử dụng thay cho 'anterior' (phía trước) để tránh nhầm lẫn do sự uốn cong của trục não.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Rostral to’: chỉ vị trí một cấu trúc nằm phía trước so với cấu trúc khác. Ví dụ: "The frontal lobe is rostral to the parietal lobe." ‘Rostral of’: hiếm gặp hơn, nhưng có thể dùng để chỉ vị trí tổng thể. Ví dụ: "The rostral aspect of the brain."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rostral'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.