ventral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ventral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc hướng về phía trước hoặc phần trước của cơ thể người hoặc cơ thể động vật.
Definition (English Meaning)
On or towards the front or anterior part of the human body or animal body.
Ví dụ Thực tế với 'Ventral'
-
"The ventral fin of the fish helps with stability."
"Vây bụng của con cá giúp ổn định."
-
"The ventral side of the turtle is protected by a hard shell."
"Mặt bụng của con rùa được bảo vệ bởi một lớp vỏ cứng."
-
"The surgeon made an incision along the ventral midline."
"Bác sĩ phẫu thuật rạch một đường dọc theo đường giữa bụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ventral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ventral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ventral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ventral' mô tả vị trí hoặc hướng liên quan đến phía trước hoặc bụng của một sinh vật. Nó trái ngược với 'dorsal' (thuộc về lưng). Trong giải phẫu học, 'ventral' thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc nằm ở phía trước của cơ thể, ví dụ như 'ventral surface' (bề mặt bụng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ventral'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the ventral fin of that fish is exceptionally large!
|
Chà, vây bụng của con cá đó to lớn một cách đặc biệt! |
| Phủ định |
Goodness, the creature doesn't seem to have any ventral markings.
|
Trời ạ, sinh vật này dường như không có bất kỳ dấu hiệu nào ở bụng cả. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a ventral incision on the specimen?
|
Này, đó có phải là một vết rạch bụng trên mẫu vật không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ventral fin helps the fish maintain balance.
|
Vây bụng giúp cá giữ thăng bằng. |
| Phủ định |
The scar is not on the ventral side of her body.
|
Vết sẹo không nằm ở mặt bụng của cơ thể cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the ventral surface of the turtle's shell smooth?
|
Bề mặt bụng của mai rùa có nhẵn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the shark had not had such a distinctive ventral fin, identifying it after the attack would have been much harder.
|
Nếu con cá mập không có vây bụng đặc biệt như vậy, việc nhận dạng nó sau vụ tấn công đã khó khăn hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the surgery had not focused on the ventral area, the patient would not have recovered so quickly.
|
Nếu ca phẫu thuật không tập trung vào vùng bụng, bệnh nhân đã không hồi phục nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the scientists have correctly identified the species if they had not examined the ventral markings?
|
Các nhà khoa học có xác định chính xác loài này nếu họ không kiểm tra các dấu hiệu ở bụng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ventral side of the fish is a lighter color.
|
Mặt bụng của con cá có màu sáng hơn. |
| Phủ định |
The ventral area of the body is not always the most sensitive.
|
Vùng bụng của cơ thể không phải lúc nào cũng là nhạy cảm nhất. |
| Nghi vấn |
Is the ventral surface of the snake exposed during its movement?
|
Bề mặt bụng của con rắn có bị lộ ra trong quá trình di chuyển của nó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The biologist is going to examine the ventral side of the fish tomorrow.
|
Nhà sinh vật học sẽ kiểm tra mặt bụng của con cá vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the ventral markings on the insect during their study.
|
Họ sẽ không bỏ qua các dấu hiệu ở mặt bụng của côn trùng trong quá trình nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Is the surgeon going to make a ventral incision?
|
Bác sĩ phẫu thuật có định rạch một đường ở bụng không? |