(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anthropophobia
C1

anthropophobia

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng sợ người ám ảnh sợ người nỗi sợ hãi con người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthropophobia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nỗi sợ hãi con người hoặc đám đông.

Definition (English Meaning)

The fear of people or crowds.

Ví dụ Thực tế với 'Anthropophobia'

  • "His anthropophobia made it difficult for him to attend social gatherings."

    "Chứng sợ người của anh ấy khiến anh ấy khó tham gia các buổi tụ tập xã hội."

  • "The doctor diagnosed him with anthropophobia and recommended therapy."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc chứng sợ người và khuyên nên điều trị tâm lý."

  • "Anthropophobia can significantly impair a person's ability to form relationships."

    "Chứng sợ người có thể làm suy giảm đáng kể khả năng xây dựng các mối quan hệ của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anthropophobia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anthropophobia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

claustrophobia(chứng sợ không gian hẹp)
agoraphobia(chứng sợ không gian rộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anthropophobia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anthropophobia là một chứng ám ảnh sợ xã hội, biểu hiện dưới dạng lo lắng và sợ hãi khi tiếp xúc với người khác. Nó khác với sự nhút nhát thông thường ở mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người mắc phải. Nó không giống như chứng sợ xã hội (social anxiety disorder), mặc dù chúng có một số điểm tương đồng. Anthropophobia thường liên quan đến nỗi sợ bị phán xét, chỉ trích hoặc bị từ chối bởi người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng của nỗi sợ: anthropophobia of people, anthropophobia of crowds.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthropophobia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)