claustrophobia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Claustrophobia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nỗi sợ hãi cực độ hoặc vô lý đối với những nơi chật hẹp, kín đáo.
Definition (English Meaning)
Extreme or irrational fear of confined places.
Ví dụ Thực tế với 'Claustrophobia'
-
"He suffers from claustrophobia and avoids elevators."
"Anh ấy bị chứng sợ không gian hẹp và tránh đi thang máy."
-
"The small room triggered her claustrophobia."
"Căn phòng nhỏ đã kích hoạt chứng sợ không gian hẹp của cô ấy."
-
"Claustrophobia can be treated with therapy and medication."
"Chứng sợ không gian hẹp có thể được điều trị bằng liệu pháp tâm lý và thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Claustrophobia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: claustrophobia
- Adjective: claustrophobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Claustrophobia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Claustrophobia là một chứng rối loạn lo âu, trong đó người bệnh cảm thấy sợ hãi khi ở trong không gian kín. Mức độ sợ hãi có thể khác nhau giữa các cá nhân, từ cảm giác khó chịu nhẹ đến hoảng loạn nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng của nỗi sợ (ví dụ: fear of claustrophobia). Sử dụng 'about' để nói về việc thảo luận hoặc lo lắng về chứng bệnh (ví dụ: talking about claustrophobia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Claustrophobia'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding small spaces is essential for someone with claustrophobia.
|
Việc tránh những không gian nhỏ là điều cần thiết đối với người mắc chứng sợ không gian hẹp. |
| Phủ định |
She is not accustomed to ignoring her claustrophobia when using elevators.
|
Cô ấy không quen với việc bỏ qua chứng sợ không gian hẹp của mình khi sử dụng thang máy. |
| Nghi vấn |
Is imagining being trapped a common trigger for someone with claustrophobia?
|
Liệu việc tưởng tượng bị mắc kẹt có phải là một tác nhân phổ biến đối với người mắc chứng sợ không gian hẹp không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To overcome her claustrophobia, she started using elevators more often.
|
Để vượt qua chứng sợ không gian hẹp, cô ấy bắt đầu sử dụng thang máy thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
He chose not to acknowledge his claustrophobia, which made traveling difficult.
|
Anh ấy chọn không thừa nhận chứng sợ không gian hẹp của mình, điều này khiến việc đi lại trở nên khó khăn. |
| Nghi vấn |
Is he likely to develop claustrophobia if he continues to avoid enclosed spaces?
|
Liệu anh ấy có khả năng phát triển chứng sợ không gian hẹp nếu anh ấy tiếp tục tránh những không gian kín? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has claustrophobia, so she avoids elevators.
|
Cô ấy bị chứng sợ không gian hẹp, vì vậy cô ấy tránh thang máy. |
| Phủ định |
He isn't claustrophobic, so he doesn't mind small spaces.
|
Anh ấy không bị chứng sợ không gian hẹp, vì vậy anh ấy không ngại những không gian nhỏ. |
| Nghi vấn |
Are you claustrophobic when you're in a crowded room?
|
Bạn có cảm thấy sợ không gian hẹp khi bạn ở trong một căn phòng đông người không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known the elevator was so small, she would have avoided it because of her claustrophobia.
|
Nếu cô ấy biết thang máy nhỏ như vậy, cô ấy đã tránh nó vì chứng sợ không gian hẹp của mình. |
| Phủ định |
If he hadn't been claustrophobic, he wouldn't have panicked when the train went through the tunnel.
|
Nếu anh ấy không mắc chứng sợ không gian hẹp, anh ấy đã không hoảng loạn khi tàu đi qua đường hầm. |
| Nghi vấn |
Would she have felt claustrophobic if she hadn't been stuck in that tiny room?
|
Cô ấy có cảm thấy sợ không gian hẹp nếu cô ấy không bị mắc kẹt trong căn phòng nhỏ đó không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was feeling claustrophobic while she was waiting in the crowded elevator.
|
Cô ấy đang cảm thấy ngột ngạt khi chờ đợi trong thang máy chật chội. |
| Phủ định |
I wasn't showing signs of claustrophobia when I was touring the cave with a small group.
|
Tôi đã không thể hiện dấu hiệu của chứng sợ không gian hẹp khi tôi tham quan hang động với một nhóm nhỏ. |
| Nghi vấn |
Were you developing claustrophobia while you were stuck in that tiny room?
|
Bạn có đang phát triển chứng sợ không gian hẹp khi bạn bị mắc kẹt trong căn phòng nhỏ đó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had become increasingly claustrophobic after she had been trapped in the elevator.
|
Cô ấy đã trở nên ngày càng mắc chứng sợ không gian hẹp sau khi bị mắc kẹt trong thang máy. |
| Phủ định |
He had not realized he had claustrophobia until he had to go through that narrow tunnel.
|
Anh ấy đã không nhận ra mình mắc chứng sợ không gian hẹp cho đến khi phải đi qua đường hầm hẹp đó. |
| Nghi vấn |
Had she known about his claustrophobia before she had suggested the escape room?
|
Cô ấy đã biết về chứng sợ không gian hẹp của anh ấy trước khi cô ấy đề nghị phòng thoát hiểm chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been feeling claustrophobic in the crowded elevator before it finally stopped.
|
Cô ấy đã cảm thấy ngột ngạt trong thang máy đông đúc trước khi nó dừng lại. |
| Phủ định |
They hadn't been realizing their claustrophobia was worsening until they got stuck in the small room.
|
Họ đã không nhận ra chứng sợ không gian hẹp của mình trở nên tồi tệ hơn cho đến khi họ bị mắc kẹt trong căn phòng nhỏ. |
| Nghi vấn |
Had he been showing signs of claustrophobia before he refused to enter the tunnel?
|
Có phải anh ấy đã có những dấu hiệu của chứng sợ không gian hẹp trước khi anh ấy từ chối vào đường hầm không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has become increasingly claustrophobic since the incident.
|
Cô ấy ngày càng trở nên sợ không gian kín kể từ sau vụ việc đó. |
| Phủ định |
I haven't felt claustrophobia this intensely before.
|
Tôi chưa từng cảm thấy chứng sợ không gian kín mãnh liệt đến vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has he ever shown signs of claustrophobia?
|
Anh ấy đã từng có dấu hiệu nào của chứng sợ không gian kín chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't so claustrophobic; traveling by subway would be much easier.
|
Tôi ước mình không bị chứng sợ không gian hẹp; đi lại bằng tàu điện ngầm sẽ dễ dàng hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only she hadn't developed claustrophobia after that elevator incident, she could still enjoy exploring caves.
|
Giá mà cô ấy không phát triển chứng sợ không gian hẹp sau sự cố thang máy đó, thì cô ấy vẫn có thể thích thú khám phá hang động. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could overcome your claustrophobia so we could go to that escape room?
|
Bạn có ước mình có thể vượt qua chứng sợ không gian hẹp để chúng ta có thể đến phòng thoát hiểm đó không? |