(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gregariousness
C1

gregariousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính thích giao du tính hòa đồng sự thích giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gregariousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính thích giao du, hòa đồng, thích ở cùng với người khác; sự dễ hòa nhập.

Definition (English Meaning)

The quality of being fond of company; sociability.

Ví dụ Thực tế với 'Gregariousness'

  • "Her gregariousness made her the life of the party."

    "Tính hòa đồng của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc."

  • "The gregariousness of teenagers is often observed in shopping malls."

    "Tính thích giao du của thanh thiếu niên thường được thấy ở các trung tâm mua sắm."

  • "His gregariousness was one of the reasons why he was so successful in sales."

    "Tính hòa đồng của anh ấy là một trong những lý do tại sao anh ấy thành công trong lĩnh vực bán hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gregariousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gregariousness
  • Adjective: gregarious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Sociability(Tính hòa đồng)
Friendliness(Sự thân thiện)
Extroversion(Hướng ngoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Gregariousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gregariousness chỉ xu hướng thích giao tiếp, thích ở trong một nhóm hoặc cộng đồng. Nó nhấn mạnh sự thích thú với xã hội và sự tương tác. Khác với 'sociability' (tính hòa đồng), 'gregariousness' thường mang ý nghĩa bẩm sinh hoặc là một phần tính cách, trong khi 'sociability' có thể là một kỹ năng được trau dồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gregariousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)