anti-biblical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-biblical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản đối hoặc chống lại những giáo lý, nguyên tắc hoặc thẩm quyền của Kinh Thánh.
Definition (English Meaning)
Opposed to or against the teachings, principles, or authority of the Bible.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-biblical'
-
"His views on marriage are considered anti-biblical by many religious leaders."
"Quan điểm của anh ta về hôn nhân bị nhiều nhà lãnh đạo tôn giáo coi là trái với Kinh Thánh."
-
"The philosopher presented an anti-biblical argument against the existence of God."
"Nhà triết học đưa ra một luận điểm phản Kinh Thánh chống lại sự tồn tại của Chúa."
-
"Some modern interpretations of ethics are considered anti-biblical by traditionalists."
"Một số diễn giải đạo đức hiện đại được những người theo chủ nghĩa truyền thống coi là trái với Kinh Thánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-biblical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: anti-biblical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-biblical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'anti-biblical' thường mang sắc thái phản biện, phủ nhận hoặc đi ngược lại các giá trị và chuẩn mực đạo đức được đề cập trong Kinh Thánh. Nó có thể áp dụng cho các quan điểm, hành vi hoặc tác phẩm nghệ thuật, văn học. Cần phân biệt với 'unbiblical' (không theo Kinh Thánh), vốn chỉ đơn thuần là không được Kinh Thánh đề cập đến hoặc không phù hợp với nó, mà không nhất thiết mang ý nghĩa phản đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-biblical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.