atheistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atheistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của chủ nghĩa vô thần; không tin hoặc thiếu niềm tin vào sự tồn tại của Thượng đế hoặc các vị thần.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by atheism; disbelieving or lacking belief in the existence of God or gods.
Ví dụ Thực tế với 'Atheistic'
-
"His atheistic views were met with resistance from his religious family."
"Quan điểm vô thần của anh ấy đã gặp phải sự phản kháng từ gia đình theo đạo của mình."
-
"The professor presented an atheistic interpretation of the historical events."
"Giáo sư đã trình bày một cách giải thích vô thần về các sự kiện lịch sử."
-
"The country's constitution guarantees freedom of atheistic belief."
"Hiến pháp của đất nước đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng vô thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atheistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: atheistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atheistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'atheistic' mô tả một cái gì đó liên quan đến hoặc thể hiện chủ nghĩa vô thần. Nó thường được sử dụng để mô tả quan điểm, triết lý, hoặc hành động của một người vô thần. Cần phân biệt với 'agnostic' (bất khả tri), người cho rằng không thể biết liệu có Thượng đế hay không, và 'irreligious' (không tôn giáo), người không tuân theo một tôn giáo cụ thể nhưng có thể vẫn tin vào một thế lực siêu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
atheistic *about* (thể hiện quan điểm vô thần về một chủ đề nào đó); atheistic *in* (thể hiện bản chất vô thần trong một khía cạnh nào đó). Ví dụ: atheistic about politics, atheistic in principle
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atheistic'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his atheistic views are surprisingly nuanced.
|
Ồ, quan điểm vô thần của anh ấy lại sắc sảo đến bất ngờ. |
| Phủ định |
Gosh, it's not atheistic to question everything, is it?
|
Chà, việc nghi ngờ mọi thứ không phải là vô thần, phải không? |
| Nghi vấn |
Well, is it really that shocking that she holds atheistic beliefs?
|
Chà, việc cô ấy có những niềm tin vô thần có thực sự gây sốc đến vậy không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His views were clear: he held an atheistic perspective on the origins of life.
|
Quan điểm của anh ấy rất rõ ràng: anh ấy có một quan điểm vô thần về nguồn gốc của sự sống. |
| Phủ định |
The scientific community doesn't insist on any particular belief: it isn't inherently atheistic or theistic.
|
Cộng đồng khoa học không khẳng định bất kỳ niềm tin cụ thể nào: nó không vốn dĩ vô thần hay hữu thần. |
| Nghi vấn |
Considering his skepticism, is his stance accurately described: as being atheistic in nature?
|
Xem xét sự hoài nghi của anh ấy, liệu lập trường của anh ấy có được mô tả chính xác: là có bản chất vô thần không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His atheistic views were well-known.
|
Quan điểm vô thần của anh ấy được biết đến rộng rãi. |
| Phủ định |
She is not atheistic; she believes in a higher power.
|
Cô ấy không vô thần; cô ấy tin vào một thế lực siêu nhiên. |
| Nghi vấn |
Are you atheistic, or do you have religious beliefs?
|
Bạn có vô thần không, hay bạn có những niềm tin tôn giáo? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is atheistic, he will not pray to any god.
|
Nếu anh ấy vô thần, anh ấy sẽ không cầu nguyện với bất kỳ vị thần nào. |
| Phủ định |
If she doesn't understand theistic arguments, she won't become atheistic.
|
Nếu cô ấy không hiểu những lý lẽ hữu thần, cô ấy sẽ không trở nên vô thần. |
| Nghi vấn |
Will he question religious doctrines if he becomes atheistic?
|
Liệu anh ấy có đặt câu hỏi về các giáo lý tôn giáo nếu anh ấy trở nên vô thần không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been raised in an atheistic environment, she might not be so quick to judge others' beliefs now.
|
Nếu cô ấy lớn lên trong một môi trường vô thần, có lẽ bây giờ cô ấy đã không vội vàng phán xét tín ngưỡng của người khác như vậy. |
| Phủ định |
If he weren't so atheistic, he might have understood the spiritual significance of the ceremony.
|
Nếu anh ấy không quá vô thần, có lẽ anh ấy đã hiểu được ý nghĩa tâm linh của buổi lễ. |
| Nghi vấn |
If they had studied philosophy instead of adopting an atheistic viewpoint, would they be having this argument?
|
Nếu họ nghiên cứu triết học thay vì chấp nhận một quan điểm vô thần, liệu họ có đang tranh cãi thế này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His views are atheistic, aren't they?
|
Quan điểm của anh ấy là vô thần, phải không? |
| Phủ định |
She isn't atheistic, is she?
|
Cô ấy không vô thần, phải không? |
| Nghi vấn |
Is his philosophy atheistic, isn't it?
|
Triết lý của anh ấy có phải là vô thần không, phải không? |