heretical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heretical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tin hoặc thực hành dị giáo.
Definition (English Meaning)
Believing in or practicing religious heresy.
Ví dụ Thực tế với 'Heretical'
-
"His heretical views on marriage caused outrage in the church."
"Những quan điểm dị giáo của anh ta về hôn nhân đã gây ra sự phẫn nộ trong nhà thờ."
-
"Some considered Galileo's heliocentric theory to be heretical."
"Một số người cho rằng thuyết nhật tâm của Galileo là dị giáo."
-
"The company's heretical marketing strategies led to a significant increase in sales."
"Các chiến lược marketing đi ngược lại thông thường của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heretical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heretical
- Adverb: heretically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heretical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heretical' thường được dùng để mô tả những ý tưởng hoặc quan điểm đi ngược lại những tín điều, giáo lý đã được chấp nhận rộng rãi, đặc biệt trong tôn giáo. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự phản đối hoặc đi chệch khỏi những gì được coi là chính thống. So với 'unorthodox', 'heretical' mạnh mẽ hơn về mức độ phản đối và thường liên quan đến tôn giáo hoặc những vấn đề hệ trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Heretical to’ được dùng khi nói về một niềm tin hoặc ý tưởng cụ thể mà quan điểm đó đi ngược lại. Ví dụ: ‘His views were heretical to the teachings of the church.’ ‘Heretical of’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ hành động hoặc lời nói thể hiện sự dị giáo. Ví dụ: ‘That statement was heretical of him.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heretical'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resisting heretical ideas is crucial for maintaining orthodox beliefs.
|
Chống lại những ý tưởng dị giáo là rất quan trọng để duy trì các tín ngưỡng chính thống. |
| Phủ định |
He avoids promoting heretically unconventional perspectives in his sermons.
|
Anh ấy tránh quảng bá những quan điểm dị giáo khác thường trong các bài giảng của mình. |
| Nghi vấn |
Is questioning established dogma considered acting heretically by the church?
|
Việc nghi ngờ giáo điều đã được thiết lập có được coi là hành động dị giáo bởi nhà thờ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If Galileo had not recanted his heretical views, he would be a martyr today.
|
Nếu Galileo đã không từ bỏ những quan điểm dị giáo của mình, ông ấy đã là một người tử vì đạo ngày nay. |
| Phủ định |
If the Church hadn't considered his ideas heretical, Galileo wouldn't be under house arrest now.
|
Nếu Giáo hội không coi những ý tưởng của ông ấy là dị giáo, thì Galileo sẽ không bị quản thúc tại gia bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the printing press hadn't spread heretically challenging ideas, would the Reformation have succeeded?
|
Nếu máy in không lan truyền những ý tưởng mang tính thách thức dị giáo, thì cuộc Cải cách có thành công không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His views are heretical, aren't they?
|
Quan điểm của anh ấy là dị giáo, đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't speak heretically about the church, does she?
|
Cô ấy không nói một cách dị giáo về nhà thờ, đúng không? |
| Nghi vấn |
Is considering new ideas heretical, isn't it?
|
Việc xem xét những ý tưởng mới có phải là dị giáo không, đúng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scholar is going to publish a paper filled with heretical ideas.
|
Học giả đó sẽ xuất bản một bài báo chứa đầy những ý tưởng dị giáo. |
| Phủ định |
The council is not going to accept his views because they are heretically controversial.
|
Hội đồng sẽ không chấp nhận quan điểm của ông ấy vì chúng mang tính chất dị giáo gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Are they going to denounce his book as heretical?
|
Họ có định lên án cuốn sách của ông ấy là dị giáo không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scholars have been considering his ideas heretical, leading to much debate.
|
Các học giả đã và đang xem xét những ý tưởng của anh ấy là dị giáo, dẫn đến nhiều tranh luận. |
| Phủ định |
The church hasn't been labeling all dissenting opinions as heretical; they've become more tolerant.
|
Giáo hội đã không còn dán nhãn tất cả các ý kiến bất đồng là dị giáo; họ đã trở nên khoan dung hơn. |
| Nghi vấn |
Has the artist been painting heretical imagery in secret for years?
|
Có phải nghệ sĩ đã và đang bí mật vẽ những hình ảnh dị giáo trong nhiều năm không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His views were more heretical than those of any other scholar in the field.
|
Quan điểm của ông ấy còn dị giáo hơn bất kỳ học giả nào khác trong lĩnh vực này. |
| Phủ định |
This interpretation is not as heretical as some claim it to be.
|
Cách giải thích này không dị giáo như một số người tuyên bố. |
| Nghi vấn |
Is heretically challenging established norms the most effective way to foster innovation?
|
Có phải việc thách thức một cách dị giáo các chuẩn mực đã được thiết lập là cách hiệu quả nhất để thúc đẩy sự đổi mới không? |