(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antibiotic susceptibility
C1

antibiotic susceptibility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ nhạy cảm với kháng sinh tính nhạy cảm với kháng sinh khả năng nhạy cảm với kháng sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antibiotic susceptibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái nhạy cảm với kháng sinh; mức độ mà một sinh vật bị ảnh hưởng bởi một loại kháng sinh.

Definition (English Meaning)

The state of being susceptible to antibiotics; the degree to which an organism is affected by an antibiotic.

Ví dụ Thực tế với 'Antibiotic susceptibility'

  • "Antibiotic susceptibility testing is crucial for guiding appropriate antibiotic therapy."

    "Xét nghiệm độ nhạy cảm kháng sinh rất quan trọng để hướng dẫn liệu pháp kháng sinh thích hợp."

  • "The antibiotic susceptibility of the bacteria was determined using a disk diffusion assay."

    "Độ nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn được xác định bằng xét nghiệm khuếch tán đĩa."

  • "Decreased antibiotic susceptibility can lead to treatment failure."

    "Giảm độ nhạy cảm kháng sinh có thể dẫn đến thất bại trong điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antibiotic susceptibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

antibiotic sensitivity(độ nhạy kháng sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

minimum inhibitory concentration (MIC)(nồng độ ức chế tối thiểu (MIC))
antimicrobial(kháng khuẩn)
bacterial infection(nhiễm trùng do vi khuẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antibiotic susceptibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh vi sinh học và y học để mô tả khả năng của vi khuẩn bị tiêu diệt hoặc ức chế bởi một loại kháng sinh. Nó trái ngược với 'antibiotic resistance', tức là khả năng của vi khuẩn chống lại tác dụng của kháng sinh. 'Susceptibility' nhấn mạnh việc vi khuẩn dễ bị tổn thương trước tác động của thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thể hiện đối tượng mà 'susceptibility' hướng đến. Ví dụ: 'susceptibility to antibiotics' (độ nhạy cảm với kháng sinh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antibiotic susceptibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)