susceptible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Susceptible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương hoặc dễ mắc phải điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Likely to be influenced or harmed by a particular thing.
Ví dụ Thực tế với 'Susceptible'
-
"Children are more susceptible to infections than adults."
"Trẻ em dễ bị nhiễm trùng hơn người lớn."
-
"He is highly susceptible to flattery."
"Anh ta rất dễ bị xu nịnh."
-
"The crops are susceptible to frost damage."
"Mùa màng dễ bị thiệt hại do sương giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Susceptible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Susceptible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'susceptible' thường đi kèm với ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự yếu đuối hoặc khả năng bị tác động bởi những yếu tố có hại. Nó khác với 'vulnerable' ở chỗ 'susceptible' nhấn mạnh khả năng bị ảnh hưởng bởi một tác nhân cụ thể, trong khi 'vulnerable' mang ý nghĩa tổng quát hơn về sự dễ bị tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với giới từ 'to' để chỉ đối tượng hoặc yếu tố mà chủ thể dễ bị ảnh hưởng bởi. Ví dụ: 'susceptible to colds' (dễ bị cảm lạnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Susceptible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.