(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ susceptible
B2

susceptible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ bị mẫn cảm dễ mắc phải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Susceptible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương hoặc dễ mắc phải điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Likely to be influenced or harmed by a particular thing.

Ví dụ Thực tế với 'Susceptible'

  • "Children are more susceptible to infections than adults."

    "Trẻ em dễ bị nhiễm trùng hơn người lớn."

  • "He is highly susceptible to flattery."

    "Anh ta rất dễ bị xu nịnh."

  • "The crops are susceptible to frost damage."

    "Mùa màng dễ bị thiệt hại do sương giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Susceptible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Susceptible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'susceptible' thường đi kèm với ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự yếu đuối hoặc khả năng bị tác động bởi những yếu tố có hại. Nó khác với 'vulnerable' ở chỗ 'susceptible' nhấn mạnh khả năng bị ảnh hưởng bởi một tác nhân cụ thể, trong khi 'vulnerable' mang ý nghĩa tổng quát hơn về sự dễ bị tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Đi với giới từ 'to' để chỉ đối tượng hoặc yếu tố mà chủ thể dễ bị ảnh hưởng bởi. Ví dụ: 'susceptible to colds' (dễ bị cảm lạnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Susceptible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)