(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anticipations
C1

anticipations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những kỳ vọng những dự đoán những tiên liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticipations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mong đợi, dự đoán hoặc tiên liệu điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The act of looking forward to something; expectation or prediction.

Ví dụ Thực tế với 'Anticipations'

  • "Her anticipations of winning the lottery were unrealistic."

    "Những kỳ vọng của cô ấy về việc trúng xổ số là phi thực tế."

  • "The company's anticipations for the next quarter are positive."

    "Những kỳ vọng của công ty cho quý tới là tích cực."

  • "We must manage public anticipations about the effectiveness of the vaccine."

    "Chúng ta phải quản lý những kỳ vọng của công chúng về hiệu quả của vắc-xin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anticipations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anticipation
  • Verb: anticipate
  • Adjective: anticipatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expectations(những mong đợi)
predictions(những dự đoán)
forecasts(những dự báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

surprise(sự ngạc nhiên)
unexpectedness(tính bất ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Anticipations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Anticipations’ thường dùng để chỉ những kỳ vọng cụ thể hoặc những dự đoán có căn cứ, dựa trên kinh nghiệm hoặc thông tin đã có. Nó nhấn mạnh đến sự chuẩn bị tinh thần và hành động để đối phó với những gì có thể xảy ra. So với ‘expectations’ (những mong đợi chung chung), ‘anticipations’ có tính chủ động và cụ thể hơn. Ví dụ: ‘future anticipations’ thường mang ý nghĩa về những dự định hoặc dự báo cho tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for about

‘Anticipation of’ thường chỉ sự mong đợi hoặc dự đoán một sự kiện cụ thể. ‘Anticipation for’ nhấn mạnh đến sự chuẩn bị hoặc sự háo hức cho một điều gì đó. ‘Anticipation about’ thường diễn tả cảm xúc lo lắng hoặc hào hứng liên quan đến một sự kiện sắp tới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticipations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)