anticipations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticipations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mong đợi, dự đoán hoặc tiên liệu điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Definition (English Meaning)
The act of looking forward to something; expectation or prediction.
Ví dụ Thực tế với 'Anticipations'
-
"Her anticipations of winning the lottery were unrealistic."
"Những kỳ vọng của cô ấy về việc trúng xổ số là phi thực tế."
-
"The company's anticipations for the next quarter are positive."
"Những kỳ vọng của công ty cho quý tới là tích cực."
-
"We must manage public anticipations about the effectiveness of the vaccine."
"Chúng ta phải quản lý những kỳ vọng của công chúng về hiệu quả của vắc-xin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anticipations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anticipation
- Verb: anticipate
- Adjective: anticipatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Anticipations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Anticipations’ thường dùng để chỉ những kỳ vọng cụ thể hoặc những dự đoán có căn cứ, dựa trên kinh nghiệm hoặc thông tin đã có. Nó nhấn mạnh đến sự chuẩn bị tinh thần và hành động để đối phó với những gì có thể xảy ra. So với ‘expectations’ (những mong đợi chung chung), ‘anticipations’ có tính chủ động và cụ thể hơn. Ví dụ: ‘future anticipations’ thường mang ý nghĩa về những dự định hoặc dự báo cho tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Anticipation of’ thường chỉ sự mong đợi hoặc dự đoán một sự kiện cụ thể. ‘Anticipation for’ nhấn mạnh đến sự chuẩn bị hoặc sự háo hức cho một điều gì đó. ‘Anticipation about’ thường diễn tả cảm xúc lo lắng hoặc hào hứng liên quan đến một sự kiện sắp tới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticipations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.