(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unexpectedness
C1

unexpectedness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính bất ngờ sự bất ngờ tính không lường trước được tính khó đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexpectedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái bất ngờ; sự việc xảy ra theo một cách không lường trước hoặc dự đoán được.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being unexpected; the fact of occurring in a way that was not foreseen or anticipated.

Ví dụ Thực tế với 'Unexpectedness'

  • "The unexpectedness of the outcome shocked everyone."

    "Sự bất ngờ của kết quả khiến mọi người sốc."

  • "The beauty of life lies in its unexpectedness."

    "Vẻ đẹp của cuộc sống nằm ở tính bất ngờ của nó."

  • "He was fascinated by the unexpectedness of her behavior."

    "Anh ta bị cuốn hút bởi sự khó đoán trong hành vi của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unexpectedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unexpectedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surprise(sự ngạc nhiên)
unforeseenness(tính không lường trước được)
suddenness(tính đột ngột)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chance(cơ hội, may rủi)
accident(tai nạn, sự cố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unexpectedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự thiếu dự đoán được của một sự kiện hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều không thể dự đoán trước được, hoặc những điều gây ngạc nhiên. So với 'surprise', 'unexpectedness' tập trung vào việc thiếu dự đoán hơn là cảm xúc gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Unexpectedness of': Dùng để chỉ tính bất ngờ của một điều gì đó. Ví dụ: 'The unexpectedness of the attack caught them off guard.'
- 'In unexpectedness': Ít phổ biến hơn, dùng để chỉ trạng thái hoặc tình huống bất ngờ. Ví dụ: 'In the unexpectedness of the moment, she reacted quickly.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexpectedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)