(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predictions
C1

predictions

noun

Nghĩa tiếng Việt

dự đoán tiên đoán sự dự báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predictions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những tuyên bố về những gì sẽ xảy ra trong tương lai.

Definition (English Meaning)

Statements about what will happen in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Predictions'

  • "The company's predictions for next year's sales are optimistic."

    "Những dự đoán của công ty về doanh số bán hàng năm tới là lạc quan."

  • "These predictions are based on complex statistical models."

    "Những dự đoán này dựa trên các mô hình thống kê phức tạp."

  • "Economic predictions are often unreliable."

    "Dự đoán kinh tế thường không đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predictions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prediction
  • Adjective: predictable
  • Adverb: predictably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forecasts(dự báo)
projections(ước tính, dự kiến)
estimates(ước lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học Kinh tế Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Predictions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Predictions thường dựa trên dữ liệu, kinh nghiệm hoặc các mô hình đã được thiết lập. Chúng có thể mang tính định lượng (ví dụ: dự báo doanh thu) hoặc định tính (ví dụ: dự đoán xu hướng xã hội). Cần phân biệt với 'guesses' (sự đoán mò) hoặc 'hopes' (hy vọng), vì predictions mang tính phân tích và có căn cứ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of for

- *predictions about*: dự đoán về (một chủ đề cụ thể). Ví dụ: predictions about the weather.
- *predictions of*: dự đoán về (một kết quả cụ thể). Ví dụ: predictions of economic growth.
- *predictions for*: dự đoán cho (một mục đích hoặc đối tượng cụ thể). Ví dụ: predictions for the next quarter.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predictions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)