foreknowledge
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreknowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận biết về điều gì đó trước khi nó xảy ra hoặc tồn tại; tri thức trước.
Definition (English Meaning)
Awareness of something before it happens or exists.
Ví dụ Thực tế với 'Foreknowledge'
-
"The seer claimed to have foreknowledge of future events."
"Nhà tiên tri tuyên bố có tri thức trước về những sự kiện tương lai."
-
"Did she have any foreknowledge of the attack?"
"Cô ấy có biết trước gì về cuộc tấn công không?"
-
"The story implies that the protagonist had some foreknowledge of his own death."
"Câu chuyện ngụ ý rằng nhân vật chính đã biết trước về cái chết của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreknowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreknowledge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreknowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Foreknowledge thường mang ý nghĩa về khả năng biết trước tương lai, có thể thông qua linh cảm, trực giác, hoặc thông tin đặc biệt. Nó khác với 'prediction' (dự đoán) ở chỗ 'foreknowledge' ám chỉ một sự chắc chắn, còn 'prediction' chỉ là một khả năng có thể xảy ra. 'Foresight' (tầm nhìn xa) gần nghĩa nhưng nhấn mạnh khả năng dự đoán dựa trên sự hiểu biết và phân tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Foreknowledge *of* something: Chỉ đối tượng hoặc sự kiện được biết trước. Ví dụ: 'He had foreknowledge of the impending disaster.' (Anh ta đã biết trước về thảm họa sắp xảy ra.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreknowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.