(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreknowledge
C1

foreknowledge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tri thức trước biết trước sự hiểu biết trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreknowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhận biết về điều gì đó trước khi nó xảy ra hoặc tồn tại; tri thức trước.

Definition (English Meaning)

Awareness of something before it happens or exists.

Ví dụ Thực tế với 'Foreknowledge'

  • "The seer claimed to have foreknowledge of future events."

    "Nhà tiên tri tuyên bố có tri thức trước về những sự kiện tương lai."

  • "Did she have any foreknowledge of the attack?"

    "Cô ấy có biết trước gì về cuộc tấn công không?"

  • "The story implies that the protagonist had some foreknowledge of his own death."

    "Câu chuyện ngụ ý rằng nhân vật chính đã biết trước về cái chết của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreknowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foreknowledge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hindsight(sự nhận thức muộn màng)
ignorance(sự thiếu hiểu biết)

Từ liên quan (Related Words)

fate(định mệnh)
destiny(vận mệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhận thức luận Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Foreknowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Foreknowledge thường mang ý nghĩa về khả năng biết trước tương lai, có thể thông qua linh cảm, trực giác, hoặc thông tin đặc biệt. Nó khác với 'prediction' (dự đoán) ở chỗ 'foreknowledge' ám chỉ một sự chắc chắn, còn 'prediction' chỉ là một khả năng có thể xảy ra. 'Foresight' (tầm nhìn xa) gần nghĩa nhưng nhấn mạnh khả năng dự đoán dựa trên sự hiểu biết và phân tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Foreknowledge *of* something: Chỉ đối tượng hoặc sự kiện được biết trước. Ví dụ: 'He had foreknowledge of the impending disaster.' (Anh ta đã biết trước về thảm họa sắp xảy ra.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreknowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)