vomiting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vomiting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình nôn mửa; sự tống mạnh mẽ các chất chứa trong dạ dày ra ngoài qua miệng.
Definition (English Meaning)
The act or process of vomiting; the forcible ejection of the contents of the stomach through the mouth.
Ví dụ Thực tế với 'Vomiting'
-
"The child experienced severe vomiting after eating the expired food."
"Đứa trẻ bị nôn mửa dữ dội sau khi ăn thức ăn đã hết hạn."
-
"Persistent vomiting can lead to dehydration."
"Nôn mửa liên tục có thể dẫn đến mất nước."
-
"The doctor asked about the frequency of vomiting."
"Bác sĩ hỏi về tần suất nôn mửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vomiting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vomiting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vomiting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vomiting là danh từ chỉ hành động nôn mửa. Nó thường được sử dụng để mô tả một triệu chứng hoặc phản ứng của cơ thể đối với bệnh tật, thức ăn bị ô nhiễm, hoặc các yếu tố khác. 'Vomiting' nhấn mạnh quá trình đang diễn ra hoặc khả năng gây ra nôn mửa. Phân biệt với 'vomit' (nôn), vừa là danh từ (chất nôn) vừa là động từ (nôn mửa).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **from:** Chỉ nguyên nhân gây ra nôn mửa (ví dụ: vomiting from food poisoning). * **after:** Chỉ thời điểm nôn mửa xảy ra (ví dụ: vomiting after taking the medicine). * **due to:** Chỉ nguyên nhân gây ra nôn mửa, tương tự 'from', nhưng trang trọng hơn (ví dụ: vomiting due to a stomach bug).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vomiting'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vomiting subsided, didn't it?
|
Việc nôn mửa đã giảm bớt, phải không? |
| Phủ định |
There wasn't much vomiting, was there?
|
Không có nhiều nôn mửa, phải không? |
| Nghi vấn |
Vomiting isn't pleasant, is it?
|
Nôn mửa không dễ chịu, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ambulance arrives, the patient will have stopped vomiting.
|
Khi xe cứu thương đến, bệnh nhân sẽ đã ngừng nôn mửa. |
| Phủ định |
She won't have stopped vomiting by the end of the hour if she doesn't take the medicine.
|
Cô ấy sẽ không ngừng nôn mửa vào cuối giờ nếu cô ấy không uống thuốc. |
| Nghi vấn |
Will he have stopped vomiting before the flight takes off?
|
Liệu anh ấy đã ngừng nôn mửa trước khi chuyến bay cất cánh chưa? |