antiquarian
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antiquarian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người nghiên cứu hoặc sưu tầm đồ cổ hoặc những thứ thuộc về quá khứ.
Definition (English Meaning)
A person who studies or collects antiquities or things of the past.
Ví dụ Thực tế với 'Antiquarian'
-
"The antiquarian spent years researching the ancient Roman ruins."
"Nhà khảo cổ học đã dành nhiều năm nghiên cứu các tàn tích La Mã cổ đại."
-
"He is an antiquarian with a passion for medieval history."
"Ông ấy là một người yêu thích lịch sử trung cổ và là một nhà khảo cổ học."
-
"The shop specializes in antiquarian maps and prints."
"Cửa hàng chuyên về bản đồ và bản in cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antiquarian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antiquarian
- Adjective: antiquarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antiquarian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'antiquarian' ám chỉ một người có kiến thức sâu rộng về lịch sử và các vật thể cổ. Nó thường mang sắc thái tôn trọng, đề cao sự hiểu biết và đam mê với quá khứ. Khác với 'collector' (nhà sưu tập) đơn thuần chỉ thu thập, 'antiquarian' còn quan tâm đến việc nghiên cứu và giải thích ý nghĩa lịch sử của các hiện vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antiquarian'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was an antiquarian at heart, he spent most of his weekends at flea markets.
|
Bởi vì anh ấy là một người yêu thích đồ cổ trong tim, anh ấy đã dành hầu hết các ngày cuối tuần ở các chợ trời. |
| Phủ định |
Although she called herself an antiquarian, she didn't buy anything unless it was heavily discounted.
|
Mặc dù cô ấy tự gọi mình là một người yêu thích đồ cổ, cô ấy không mua bất cứ thứ gì trừ khi nó được giảm giá mạnh. |
| Nghi vấn |
If you are an antiquarian, why haven't you visited the local historical society yet?
|
Nếu bạn là một người yêu thích đồ cổ, tại sao bạn vẫn chưa đến thăm hội sử học địa phương? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antiquarian society holds meetings monthly.
|
Hội những người sưu tầm đồ cổ tổ chức các cuộc họp hàng tháng. |
| Phủ định |
He is not an antiquarian; his interests lie in modern art.
|
Anh ấy không phải là một người sưu tầm đồ cổ; sở thích của anh ấy nằm ở nghệ thuật hiện đại. |
| Nghi vấn |
Is she an antiquarian book collector?
|
Cô ấy có phải là một nhà sưu tầm sách cổ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His antiquarian interests are more profound than a casual collector's.
|
Sự quan tâm đến đồ cổ của anh ấy sâu sắc hơn của một nhà sưu tập thông thường. |
| Phủ định |
She is not as antiquarian as her sister in her collecting habits.
|
Cô ấy không đam mê đồ cổ như em gái mình trong thói quen sưu tầm. |
| Nghi vấn |
Is his approach to history more antiquarian than scientific?
|
Cách tiếp cận lịch sử của anh ấy có tính chất cổ học hơn là khoa học không? |