renal failure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renal failure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng bệnh lý trong đó thận mất khả năng loại bỏ chất thải và cân bằng chất lỏng cũng như chất điện giải.
Definition (English Meaning)
A medical condition in which the kidneys lose the ability to remove waste and balance fluids and electrolytes.
Ví dụ Thực tế với 'Renal failure'
-
"The patient was diagnosed with renal failure and required dialysis."
"Bệnh nhân được chẩn đoán suy thận và cần phải chạy thận nhân tạo."
-
"Chronic hypertension can lead to renal failure."
"Cao huyết áp mãn tính có thể dẫn đến suy thận."
-
"The patient's renal failure was a complication of diabetes."
"Suy thận của bệnh nhân là một biến chứng của bệnh tiểu đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Renal failure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: renal failure (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Renal failure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Renal failure" thường được sử dụng trang trọng trong các tài liệu y khoa và giao tiếp chuyên môn. Nó mô tả tình trạng suy giảm chức năng thận nghiêm trọng. Các thuật ngữ khác liên quan bao gồm "kidney failure" (suy thận) và "end-stage renal disease" (ESRD - bệnh thận giai đoạn cuối). Mặc dù "kidney failure" phổ biến hơn trong giao tiếp thông thường, "renal failure" thường được ưu tiên trong bối cảnh y tế chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with renal failure" chỉ người hoặc tình trạng bệnh đi kèm với suy thận. "due to renal failure" chỉ nguyên nhân gây ra một triệu chứng hoặc biến chứng nào đó là do suy thận. "from renal failure" chỉ nguyên nhân gây tử vong hoặc một hậu quả nghiêm trọng khác là do suy thận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Renal failure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.