(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nadir
C1

nadir

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm thấp nhất đáy vực thời kỳ đen tối nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nadir'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm trên thiên cầu nằm thẳng đứng bên dưới người quan sát, đối diện với thiên đỉnh (zenith).

Definition (English Meaning)

The point on the celestial sphere directly below an observer.

Ví dụ Thực tế với 'Nadir'

  • "The stock market reached its nadir in March."

    "Thị trường chứng khoán đạt đến điểm thấp nhất vào tháng Ba."

  • "Many fear that the economy is heading for a nadir."

    "Nhiều người lo sợ rằng nền kinh tế đang trên đà chạm đáy."

  • "The team's performance reached its nadir in the second half of the season."

    "Phong độ của đội bóng đã chạm đáy trong nửa sau của mùa giải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nadir'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nadir
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

low point(điểm thấp)
rock bottom(đáy vực)
all-time low(mức thấp nhất mọi thời đại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

astronomy(thiên văn học)
depression(sự suy thoái (kinh tế, tinh thần))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Nadir'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thiên văn học, nadir là điểm thấp nhất trên thiên cầu so với vị trí của người quan sát. Nó hoàn toàn đối lập với zenith (thiên đỉnh), điểm cao nhất. Theo nghĩa bóng, nadir chỉ thời điểm tồi tệ nhất, điểm thấp nhất trong cuộc đời, sự nghiệp, hoặc tình huống nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at from

* 'at the nadir': chỉ vị trí ở điểm thấp nhất. Ví dụ: 'The company was at its nadir after the scandal.' (Công ty đang ở điểm thấp nhất sau vụ bê bối). * 'from the nadir': khá hiếm gặp, có thể mang ý nghĩa phục hồi hoặc đi lên từ điểm thấp nhất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nadir'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the company declared bankruptcy, its reputation had reached its nadir.
Vào thời điểm công ty tuyên bố phá sản, danh tiếng của nó đã chạm đáy.
Phủ định
The explorer had not anticipated that the expedition would reach such a nadir of despair before finding the lost city.
Nhà thám hiểm đã không lường trước được rằng cuộc thám hiểm sẽ đạt đến mức tuyệt vọng như vậy trước khi tìm thấy thành phố đã mất.
Nghi vấn
Had the political climate reached its nadir before the new reforms were implemented?
Liệu môi trường chính trị đã chạm đáy trước khi các cải cách mới được thực hiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)