culmination
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Culmination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
điểm cao trào, đỉnh điểm của cái gì đó, đặc biệt là sau một thời gian dài
Definition (English Meaning)
the highest or climactic point of something, especially as attained after a long time
Ví dụ Thực tế với 'Culmination'
-
"The project was the culmination of years of hard work."
"Dự án là đỉnh cao của nhiều năm làm việc chăm chỉ."
-
"The awards ceremony was the culmination of a successful year for the company."
"Lễ trao giải là đỉnh cao của một năm thành công của công ty."
-
"The festival was the culmination of months of planning and preparation."
"Lễ hội là đỉnh cao của nhiều tháng lên kế hoạch và chuẩn bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Culmination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: culmination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Culmination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'culmination' thường được dùng để chỉ kết quả cuối cùng, thường là thành công, sau một quá trình nỗ lực kéo dài. Nó nhấn mạnh sự quan trọng và ý nghĩa của điểm kết thúc này. So với các từ như 'climax' (cao trào), 'culmination' mang tính trang trọng và thường liên quan đến các quá trình phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Culmination of' được dùng để chỉ cái gì đạt đến đỉnh điểm. Ví dụ: 'The culmination of years of research' (Đỉnh cao của nhiều năm nghiên cứu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Culmination'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project's completion was the culmination of months of hard work.
|
Việc hoàn thành dự án là đỉnh cao của nhiều tháng làm việc vất vả. |
| Phủ định |
The concert was not the culmination of the band's tour, as they still had several shows left.
|
Buổi hòa nhạc không phải là đỉnh cao của chuyến lưu diễn của ban nhạc, vì họ vẫn còn vài buổi biểu diễn nữa. |
| Nghi vấn |
Was the championship victory the culmination of their years of training?
|
Chiến thắng chức vô địch có phải là đỉnh cao của nhiều năm huấn luyện của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team works hard, their efforts will reach a culmination in a championship victory.
|
Nếu đội làm việc chăm chỉ, những nỗ lực của họ sẽ đạt đến đỉnh cao trong chiến thắng vô địch. |
| Phủ định |
If you don't plan carefully, the project won't reach its culmination successfully.
|
Nếu bạn không lên kế hoạch cẩn thận, dự án sẽ không đạt đến đỉnh cao thành công. |
| Nghi vấn |
Will the negotiation reach its culmination if both parties compromise?
|
Liệu cuộc đàm phán có đạt đến đỉnh điểm nếu cả hai bên thỏa hiệp không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the project will have reached its culmination.
|
Vào cuối năm nay, dự án sẽ đạt đến đỉnh cao của nó. |
| Phủ định |
By the time he retires, his career won't have reached its culmination.
|
Đến khi anh ấy nghỉ hưu, sự nghiệp của anh ấy sẽ không đạt đến đỉnh cao. |
| Nghi vấn |
Will the negotiations have reached their culmination by next week?
|
Liệu các cuộc đàm phán có đạt đến đỉnh điểm vào tuần tới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project has been the culmination of years of research.
|
Dự án này là đỉnh cao của nhiều năm nghiên cứu. |
| Phủ định |
This year hasn't been the culmination of all our efforts.
|
Năm nay chưa phải là đỉnh cao của mọi nỗ lực của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Has the conference been the culmination of your academic career?
|
Hội nghị này có phải là đỉnh cao của sự nghiệp học thuật của bạn không? |