(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acme
C1

acme

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đỉnh cao tột đỉnh điểm cao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đỉnh cao; điểm cao nhất hoặc giai đoạn thành công nhất.

Definition (English Meaning)

The highest point or stage; the most successful point.

Ví dụ Thực tế với 'Acme'

  • "The singer was at the acme of her career."

    "Nữ ca sĩ đã ở đỉnh cao sự nghiệp."

  • "Reaching the acme of success requires hard work and dedication."

    "Để đạt đến đỉnh cao của thành công đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến."

  • "The company reached its acme in the 1990s."

    "Công ty đã đạt đến đỉnh cao vào những năm 1990."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

achievement(thành tựu)
success(thành công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Acme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acme' thường được dùng để chỉ một điểm đỉnh, một cột mốc thành công rực rỡ, thường là kết quả của một quá trình nỗ lực dài. Khác với các từ như 'peak' (đỉnh núi) mang nghĩa đen nhiều hơn, 'acme' thường mang nghĩa bóng, trừu tượng hơn. Nó cũng khác với 'zenith', từ cũng có nghĩa là đỉnh điểm, nhưng thường được dùng trong thiên văn học hoặc để chỉ thời điểm quyền lực lớn nhất. 'Climax' có thể được dùng thay thế trong một số trường hợp, nhưng 'climax' thường mang tính chất kịch tính, cao trào hơn 'acme'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

‘At the acme’: nhấn mạnh sự đạt được đến đỉnh cao đó. Ví dụ: At the acme of his career.
‘Of the acme’: nhấn mạnh việc thuộc về đỉnh cao đó. Ví dụ: Of the acme of achievement.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acme'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had trained harder, reaching the acme of his career wouldn't be so difficult now.
Nếu anh ấy đã tập luyện chăm chỉ hơn, việc đạt đến đỉnh cao sự nghiệp của anh ấy giờ đây sẽ không quá khó khăn.
Phủ định
If she weren't so dedicated, she wouldn't have reached the acme of her profession.
Nếu cô ấy không tận tâm như vậy, cô ấy đã không đạt đến đỉnh cao của nghề nghiệp của mình.
Nghi vấn
If they had invested wisely, would they be at the acme of their financial success now?
Nếu họ đã đầu tư một cách khôn ngoan, liệu họ có đang ở đỉnh cao thành công tài chính của mình bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)