apocryphal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apocryphal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất nghi ngờ về độ xác thực, mặc dù được lan truyền rộng rãi như là thật.
Definition (English Meaning)
Of doubtful authenticity, although widely circulated as being true.
Ví dụ Thực tế với 'Apocryphal'
-
"The story about George Washington chopping down a cherry tree is apocryphal."
"Câu chuyện về việc George Washington chặt cây anh đào là không có thật."
-
"There are many apocryphal stories surrounding his early life."
"Có rất nhiều câu chuyện không có thật xoay quanh cuộc sống ban đầu của ông."
-
"The document was later proven to be apocryphal."
"Tài liệu sau đó đã được chứng minh là không có thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apocryphal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: apocryphal
- Adverb: apocryphally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apocryphal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apocryphal' thường được dùng để mô tả những câu chuyện, giai thoại, hoặc tác phẩm văn học mà nguồn gốc và tính xác thực của chúng không rõ ràng hoặc đáng ngờ. Nó mang ý nghĩa rằng thông tin đó có thể không chính xác hoặc bịa đặt, mặc dù được nhiều người tin là thật. So sánh với 'dubious' (hoài nghi), 'questionable' (đáng ngờ), 'fictitious' (hư cấu). 'Apocryphal' nhấn mạnh vào sự lan truyền rộng rãi bất chấp sự nghi ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Apocryphal about/regarding' dùng để chỉ điều gì đó không đáng tin cậy về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'The stories apocryphal about the president are damaging his reputation.' (Những câu chuyện không đáng tin cậy về tổng thống đang làm tổn hại đến danh tiếng của ông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apocryphal'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To attribute the quote to Shakespeare would be apocryphal.
|
Gán câu trích dẫn cho Shakespeare sẽ là không có thật. |
| Phủ định |
It's best not to present that story as factual; its origins are apocryphal.
|
Tốt nhất là không nên trình bày câu chuyện đó như là sự thật; nguồn gốc của nó là không có thật. |
| Nghi vấn |
Is it fair to describe the account as apocryphally embellished, or is it simply inaccurate?
|
Liệu có công bằng khi mô tả câu chuyện đó là được tô điểm một cách không có thật, hay nó chỉ đơn giản là không chính xác? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian presented several documents: apocryphal gospels that challenged traditional beliefs.
|
Nhà sử học đã trình bày một vài tài liệu: những sách phúc âm ngụy tác thách thức những niềm tin truyền thống. |
| Phủ định |
The evidence was clear: the story was not apocryphal but a documented historical event.
|
Bằng chứng đã rõ ràng: câu chuyện không phải là ngụy tạo mà là một sự kiện lịch sử được ghi lại. |
| Nghi vấn |
Is there any real evidence: or are these tales apocryphal stories passed down through generations?
|
Có bằng chứng thực sự nào không: hay đây chỉ là những câu chuyện ngụy tạo được truyền lại qua nhiều thế hệ? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The story of the politician's heroic past is apocryphal.
|
Câu chuyện về quá khứ anh hùng của chính trị gia đó là không có thật. |
| Phủ định |
The evidence suggests the account is not apocryphal.
|
Bằng chứng cho thấy rằng câu chuyện đó không phải là không có thật. |
| Nghi vấn |
Is the origin of the urban legend apocryphal?
|
Nguồn gốc của truyền thuyết đô thị có phải là không có thật không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a story is apocryphal, people often spread it quickly.
|
Nếu một câu chuyện là ngụy tạo, mọi người thường lan truyền nó rất nhanh. |
| Phủ định |
When a claim is apocryphal, it does not appear in official records.
|
Khi một tuyên bố là ngụy tạo, nó không xuất hiện trong các hồ sơ chính thức. |
| Nghi vấn |
If a tale sounds too good to be true, is it apocryphal?
|
Nếu một câu chuyện nghe có vẻ quá hay để trở thành sự thật, liệu nó có phải là ngụy tạo không? |