apostle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apostle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong Tân Ước, bất kỳ môn đồ nào thời kỳ đầu của Chúa Giê-su, những người mang thông điệp Cơ đốc giáo ra thế giới.
Definition (English Meaning)
In the New Testament, any of the early followers of Jesus who carried the Christian message into the world.
Ví dụ Thực tế với 'Apostle'
-
"Paul was an apostle to the Gentiles."
"Phao-lô là một sứ đồ cho dân ngoại."
-
"The twelve apostles were Jesus' closest followers."
"Mười hai sứ đồ là những người theo sát Chúa Giê-su nhất."
-
"He is an apostle of modern art."
"Ông ấy là một người ủng hộ nghệ thuật hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apostle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apostle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apostle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apostle' thường dùng để chỉ 12 môn đồ đầu tiên của Chúa Giê-su, nhưng đôi khi cũng được dùng để chỉ những người truyền bá đức tin quan trọng khác. Nó mang ý nghĩa về sự ủy thác và quyền lực thiêng liêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Apostle *of* Jesus: Môn đồ của Chúa Jesus. Apostle *to* the Gentiles: Sứ đồ cho dân ngoại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apostle'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twelve apostles: they were chosen by Jesus to spread his teachings.
|
Mười hai tông đồ: họ được Chúa Giê-su chọn để truyền bá những lời dạy của ngài. |
| Phủ định |
He was not an apostle: he had never met Jesus.
|
Anh ta không phải là một tông đồ: anh ta chưa từng gặp Chúa Giê-su. |
| Nghi vấn |
Were they apostles: did they witness the resurrection?
|
Họ có phải là tông đồ không: họ có chứng kiến sự phục sinh không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that Paul was an apostle of Jesus.
|
Anh ấy nói rằng Phao-lô là một sứ đồ của Chúa Giê-su. |
| Phủ định |
She said that she did not believe Judas was a true apostle.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không tin Giu-đa là một sứ đồ chân chính. |
| Nghi vấn |
They asked if he thought Peter was an apostle.
|
Họ hỏi liệu anh ấy có nghĩ rằng Phi-e-rơ là một sứ đồ không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new apostle arrived, the other disciples had already established a strong foundation.
|
Vào thời điểm vị tông đồ mới đến, các môn đệ khác đã xây dựng một nền tảng vững chắc. |
| Phủ định |
The church had not officially recognized him as an apostle until he had performed several miracles.
|
Giáo hội đã không chính thức công nhận ông là một tông đồ cho đến khi ông thực hiện một vài phép lạ. |
| Nghi vấn |
Had anyone ever doubted that he had been an apostle of God?
|
Đã có ai nghi ngờ rằng ông là một tông đồ của Chúa chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The apostle's faith was unwavering.
|
Đức tin của vị tông đồ là không lay chuyển. |
| Phủ định |
That apostle's message wasn't well-received by everyone.
|
Thông điệp của vị tông đồ đó không được mọi người đón nhận. |
| Nghi vấn |
Is that apostle's teaching still relevant today?
|
Lời dạy của vị tông đồ đó có còn phù hợp ngày nay không? |