testament
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó đóng vai trò như một dấu hiệu hoặc bằng chứng về một sự kiện, phẩm chất hoặc sự thật cụ thể.
Definition (English Meaning)
Something that serves as a sign or evidence of a specified fact, event, or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Testament'
-
"The new bridge is a testament to the skill and dedication of the construction workers."
"Cây cầu mới là một minh chứng cho kỹ năng và sự tận tâm của các công nhân xây dựng."
-
"The ancient ruins are a testament to the power of the Roman Empire."
"Những tàn tích cổ xưa là một minh chứng cho sức mạnh của Đế chế La Mã."
-
"He wrote his testament before undergoing the surgery."
"Ông ấy đã viết di chúc trước khi trải qua ca phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Testament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Testament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Testament thường được sử dụng để chỉ một minh chứng rõ ràng và mạnh mẽ về điều gì đó. Nó có thể liên quan đến khả năng, phẩm chất, hoặc kết quả đạt được. Khác với 'proof' (bằng chứng) mang tính khách quan và xác thực hơn, 'testament' thường mang tính chủ quan và thể hiện quan điểm cá nhân hoặc sự đánh giá cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Testament to' thường dùng để chỉ một minh chứng cho phẩm chất, khả năng hoặc thành công. Ví dụ: 'His success is a testament to his hard work.' ('Testament of' ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ một bản di chúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Testament'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.