append
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Append'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thêm cái gì đó vào như một phần đính kèm hoặc bổ sung.
Definition (English Meaning)
To add something as an attachment or supplement.
Ví dụ Thực tế với 'Append'
-
"Please append your signature to the document."
"Vui lòng ký tên của bạn vào tài liệu."
-
"The author decided to append a chapter to the book."
"Tác giả quyết định thêm một chương vào cuốn sách."
-
"Append the following code to your script."
"Thêm đoạn mã sau vào kịch bản của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Append'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: append
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Append'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thêm thông tin vào cuối một văn bản, tài liệu hoặc tập tin. 'Append' nhấn mạnh việc thêm vào sau, không làm thay đổi nội dung hiện có. Phân biệt với 'add', có nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là thêm vào mà không nhất thiết phải ở cuối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó chỉ rõ đối tượng mà cái gì đó được thêm vào. Ví dụ: 'Append the file to the email.' (Đính kèm tệp vào email.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Append'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will append her signature to the document.
|
Cô ấy sẽ thêm chữ ký của mình vào tài liệu. |
| Phủ định |
They did not append the file to the email.
|
Họ đã không đính kèm tệp vào email. |
| Nghi vấn |
Will you append the new data to the existing table?
|
Bạn sẽ thêm dữ liệu mới vào bảng hiện có chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the document had been properly reviewed, the editor would append the missing information now.
|
Nếu tài liệu đã được xem xét kỹ lưỡng, biên tập viên sẽ thêm thông tin còn thiếu ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't forgotten his password, he wouldn't have to append a new security question now.
|
Nếu anh ấy không quên mật khẩu của mình, anh ấy sẽ không phải thêm một câu hỏi bảo mật mới ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she hadn't been so busy yesterday, would she append the necessary files to the email today?
|
Nếu cô ấy không quá bận rộn ngày hôm qua, liệu cô ấy có đính kèm các tệp cần thiết vào email hôm nay không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The program will append the new data to the existing file.
|
Chương trình sẽ thêm dữ liệu mới vào tệp hiện có. |
| Phủ định |
The software doesn't append the information automatically.
|
Phần mềm không tự động thêm thông tin. |
| Nghi vấn |
To what document did you append the clause?
|
Bạn đã thêm điều khoản vào tài liệu nào? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software developers have been appending new features to the application.
|
Các nhà phát triển phần mềm đã và đang thêm các tính năng mới vào ứng dụng. |
| Phủ định |
The system hasn't been appending the data correctly to the database.
|
Hệ thống đã không thêm dữ liệu chính xác vào cơ sở dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Have you been appending the necessary information to the report?
|
Bạn đã và đang thêm thông tin cần thiết vào báo cáo chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software used to append a signature automatically to every email.
|
Phần mềm đã từng tự động thêm chữ ký vào mỗi email. |
| Phủ định |
She didn't use to append comments to her code, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không thêm chú thích vào mã của mình, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to append your resume to every job application?
|
Bạn đã từng đính kèm sơ yếu lý lịch của mình vào mọi đơn xin việc phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had appended the file before sending the email.
|
Tôi ước tôi đã đính kèm tệp trước khi gửi email. |
| Phủ định |
If only she wouldn't append unnecessary information to the report; it makes it too long.
|
Giá như cô ấy không đính kèm thông tin không cần thiết vào báo cáo; nó làm cho nó quá dài. |
| Nghi vấn |
If only the system could append the date automatically!
|
Giá như hệ thống có thể tự động thêm ngày! |