relevantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relevantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thích đáng; liên quan đến vấn đề đang bàn; một cách phù hợp.
Definition (English Meaning)
In a relevant manner; in connection with the matter at hand; appropriately.
Ví dụ Thực tế với 'Relevantly'
-
"She spoke relevantly about the economic impact of the new policy."
"Cô ấy đã nói một cách thích đáng về tác động kinh tế của chính sách mới."
-
"The data was presented relevantly to the research question."
"Dữ liệu được trình bày một cách thích đáng với câu hỏi nghiên cứu."
-
"The witness testified relevantly to the events of that night."
"Nhân chứng đã làm chứng một cách thích đáng về các sự kiện của đêm đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relevantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: relevant
- Adverb: relevantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relevantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relevantly' thường được dùng để chỉ cách một thông tin, hành động hoặc ý kiến có liên quan và phù hợp với ngữ cảnh đang được xem xét. Nó nhấn mạnh tính kết nối và tầm quan trọng của điều gì đó đối với vấn đề chính. Khác với 'appropriately' (phù hợp), 'relevantly' tập trung vào sự liên quan trực tiếp đến chủ đề thảo luận. Khác với 'relatedly' (một cách có liên quan), 'relevantly' ngụ ý một mức độ kết nối mạnh mẽ và quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được dùng để chỉ đối tượng mà điều gì đó liên quan đến (e.g., 'relevantly to the discussion'). 'For' được dùng để chỉ mục đích mà điều gì đó liên quan đến (e.g., 'relevantly for the decision-making process'). 'In' được dùng khi nói về sự liên quan trong một phạm vi hoặc bối cảnh cụ thể (e.g., 'relevantly in this context').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relevantly'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the applicant had addressed the job requirements more relevantly, they would have likely received an interview.
|
Nếu ứng viên đề cập đến các yêu cầu công việc một cách phù hợp hơn, có lẽ họ đã nhận được một cuộc phỏng vấn. |
| Phủ định |
If the lawyer had not presented the evidence so relevantly, the jury might not have reached a guilty verdict.
|
Nếu luật sư không trình bày bằng chứng một cách thích đáng như vậy, bồi thẩm đoàn có lẽ đã không đưa ra phán quyết có tội. |
| Nghi vấn |
Would the company have considered his proposal if he had presented his findings more relevantly?
|
Liệu công ty có xem xét đề xuất của anh ấy nếu anh ấy trình bày những phát hiện của mình một cách thích đáng hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting starts, the team will have addressed all questions relevantly.
|
Đến thời điểm cuộc họp bắt đầu, nhóm sẽ giải quyết tất cả các câu hỏi một cách thích đáng. |
| Phủ định |
By the end of the project, we won't have addressed all the feedback relevantly if we don't prioritize.
|
Đến cuối dự án, chúng ta sẽ không giải quyết tất cả phản hồi một cách thích đáng nếu chúng ta không ưu tiên. |
| Nghi vấn |
Will the committee have considered all factors relevantly before making a decision?
|
Liệu ủy ban có xem xét tất cả các yếu tố một cách thích đáng trước khi đưa ra quyết định không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will address your concerns relevantly to improve customer satisfaction.
|
Công ty sẽ giải quyết những lo ngại của bạn một cách thích đáng để cải thiện sự hài lòng của khách hàng. |
| Phủ định |
The speaker will not address the historical context relevantly during the presentation.
|
Người diễn giả sẽ không đề cập đến bối cảnh lịch sử một cách thích đáng trong suốt bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations apply relevantly to small businesses?
|
Liệu các quy định mới có áp dụng một cách thích đáng cho các doanh nghiệp nhỏ không? |