pertinently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pertinently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thích đáng, liên quan; liên hệ trực tiếp đến vấn đề đang bàn luận.
Definition (English Meaning)
In a relevant or applicable manner; relating directly to the matter at hand.
Ví dụ Thực tế với 'Pertinently'
-
"She pertinently pointed out the flaws in the plan."
"Cô ấy đã chỉ ra một cách thích đáng những thiếu sót trong kế hoạch."
-
"He pertinently asked about the budget constraints."
"Anh ấy đã hỏi một cách thích đáng về những hạn chế ngân sách."
-
"The witness testified pertinently regarding the timeline of events."
"Nhân chứng đã khai báo một cách thích đáng về trình tự thời gian của các sự kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pertinently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pertinent
- Adverb: pertinently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pertinently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Pertinently" nhấn mạnh sự liên quan và thích hợp của một thông tin hoặc nhận xét trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó thường được dùng để chỉ ra rằng điều gì đó được nói hoặc được thực hiện là đúng trọng tâm và hữu ích cho việc giải quyết vấn đề hoặc hiểu rõ tình hình. Sự khác biệt so với các từ đồng nghĩa như 'relevantly' hoặc 'appropriately' nằm ở mức độ trực tiếp và quan trọng của sự liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'To': Khi liên hệ một thông tin hoặc hành động với một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: "He spoke pertinently to the issue of climate change."
'With': Khi thể hiện sự liên quan hoặc ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố. Ví dụ: "The data was pertinently associated with increased risk."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pertinently'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the problem pertinently is crucial for finding effective solutions.
|
Xem xét vấn đề một cách thích đáng là rất quan trọng để tìm ra các giải pháp hiệu quả. |
| Phủ định |
Not addressing the questions pertinently can lead to misunderstandings.
|
Việc không trả lời các câu hỏi một cách thích đáng có thể dẫn đến những hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is analyzing the data pertinently essential for this research?
|
Phân tích dữ liệu một cách thích đáng có cần thiết cho nghiên cứu này không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She pertinently addressed the issue during the meeting, providing valuable insights.
|
Cô ấy đã giải quyết vấn đề một cách thích đáng trong cuộc họp, đưa ra những hiểu biết sâu sắc có giá trị. |
| Phủ định |
He didn't pertinently respond to the question, leaving the audience confused.
|
Anh ấy đã không trả lời câu hỏi một cách thích đáng, khiến khán giả bối rối. |
| Nghi vấn |
Did she pertinently point out the flaws in the proposal, or did she remain silent?
|
Cô ấy có chỉ ra những thiếu sót trong đề xuất một cách thích đáng không, hay cô ấy im lặng? |