apprenticeship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apprenticeship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian học việc để học một công việc hoặc kỹ năng từ một người có tay nghề cao trong lĩnh vực đó.
Definition (English Meaning)
A period of time spent learning a job or skill from someone skilled in it.
Ví dụ Thực tế với 'Apprenticeship'
-
"He served his apprenticeship as a carpenter."
"Anh ấy đã học việc nghề mộc."
-
"The company offers apprenticeships in a variety of trades."
"Công ty cung cấp các chương trình học việc trong nhiều ngành nghề khác nhau."
-
"An apprenticeship is a great way to gain practical skills and experience."
"Học việc là một cách tuyệt vời để có được các kỹ năng và kinh nghiệm thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apprenticeship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apprenticeship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apprenticeship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Apprenticeship nhấn mạnh vào việc học thực hành dưới sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm. Khác với 'training' mang tính lý thuyết hơn hoặc 'internship' thường ngắn hạn và tập trung vào quan sát và hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (apprenticeship in something - học việc trong lĩnh vực gì đó), as (serve as apprenticeship - phục vụ như một hình thức học việc)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apprenticeship'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies hard, she will get an apprenticeship at that company.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ nhận được một công việc học nghề tại công ty đó. |
| Phủ định |
If you don't apply for the apprenticeship, you won't gain valuable experience.
|
Nếu bạn không đăng ký học nghề, bạn sẽ không có được kinh nghiệm quý báu. |
| Nghi vấn |
Will he be accepted into the apprenticeship program if he improves his skills?
|
Liệu anh ấy có được chấp nhận vào chương trình học nghề nếu anh ấy cải thiện các kỹ năng của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had completed her apprenticeship before she turned 25.
|
Cô ấy đã hoàn thành khóa học việc của mình trước khi cô ấy 25 tuổi. |
| Phủ định |
They had not considered an apprenticeship until their career counselor suggested it.
|
Họ đã không cân nhắc việc học nghề cho đến khi cố vấn nghề nghiệp của họ gợi ý. |
| Nghi vấn |
Had he finished his apprenticeship before he started working full-time?
|
Anh ấy đã hoàn thành khóa học việc của mình trước khi bắt đầu làm việc toàn thời gian chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has completed an apprenticeship in plumbing.
|
Cô ấy đã hoàn thành một khóa học nghề về sửa ống nước. |
| Phủ định |
They haven't offered him an apprenticeship yet.
|
Họ vẫn chưa đề nghị cho anh ấy một khóa học nghề nào. |
| Nghi vấn |
Have you ever considered an apprenticeship in carpentry?
|
Bạn đã bao giờ cân nhắc một khóa học nghề mộc chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He values the apprenticeship opportunity at the local factory.
|
Anh ấy coi trọng cơ hội học việc tại nhà máy địa phương. |
| Phủ định |
She does not need an apprenticeship to start her business.
|
Cô ấy không cần một khóa học việc để bắt đầu công việc kinh doanh của mình. |
| Nghi vấn |
Does the company offer an apprenticeship every year?
|
Công ty có cung cấp một chương trình học việc mỗi năm không? |