misappropriation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misappropriation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chiếm đoạt, sử dụng sai mục đích hoặc biển thủ một cách không trung thực một thứ gì đó, đặc biệt là tiền bạc, cho mục đích cá nhân khi nó đã được giao phó cho mình.
Definition (English Meaning)
The act of dishonestly taking something, especially money, for one's own use when it has been entrusted to one.
Ví dụ Thực tế với 'Misappropriation'
-
"The investigation revealed a large-scale misappropriation of company funds."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một vụ biển thủ quỹ công ty quy mô lớn."
-
"He was accused of misappropriation of funds intended for charitable purposes."
"Anh ta bị cáo buộc biển thủ tiền dành cho mục đích từ thiện."
-
"The lawsuit alleges misappropriation of trade secrets."
"Vụ kiện cáo buộc hành vi chiếm đoạt bí mật thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misappropriation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misappropriation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misappropriation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misappropriation' nhấn mạnh việc sử dụng sai trái hoặc bất hợp pháp tài sản, đặc biệt là tài sản đã được giao cho người đó với mục đích khác. Nó thường liên quan đến sự vi phạm lòng tin. Khác với 'theft' (trộm cắp) là hành vi lấy cắp tài sản mà không có sự cho phép ban đầu, 'misappropriation' bao hàm việc ban đầu có quyền kiểm soát tài sản nhưng sau đó lạm dụng quyền đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Misappropriation of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc loại tài sản bị chiếm đoạt. Ví dụ: misappropriation of funds, misappropriation of intellectual property.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misappropriation'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auditor said that the investigation revealed a significant misappropriation of funds.
|
Kiểm toán viên nói rằng cuộc điều tra tiết lộ một sự biển thủ quỹ đáng kể. |
| Phủ định |
The CEO told the board that there had not been any misappropriation of company assets during his tenure.
|
Giám đốc điều hành nói với hội đồng quản trị rằng không có bất kỳ sự biển thủ tài sản công ty nào trong nhiệm kỳ của ông. |
| Nghi vấn |
The journalist asked if there had been any prior instances of misappropriation within the organization.
|
Nhà báo hỏi liệu có bất kỳ trường hợp biển thủ nào trước đây trong tổ chức hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investigation revealed a clear case of misappropriation of funds by the accountant.
|
Cuộc điều tra tiết lộ một trường hợp rõ ràng về việc kế toán biển thủ tiền quỹ. |
| Phủ định |
There was no evidence of misappropriation in the company's financial records.
|
Không có bằng chứng nào về việc biển thủ trong hồ sơ tài chính của công ty. |
| Nghi vấn |
What kind of misappropriation did the auditor uncover during the review?
|
Kiểm toán viên đã phát hiện ra loại biển thủ nào trong quá trình xem xét? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auditor has uncovered several instances of fund misappropriation.
|
Kiểm toán viên đã phát hiện ra một vài trường hợp biển thủ quỹ. |
| Phủ định |
The company has not experienced any misappropriation of assets during this fiscal year.
|
Công ty đã không trải qua bất kỳ hành vi chiếm đoạt tài sản nào trong năm tài chính này. |
| Nghi vấn |
Has there been any misappropriation of confidential information?
|
Đã có bất kỳ hành vi chiếm đoạt thông tin mật nào chưa? |