(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appropriation
C1

appropriation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chiếm đoạt sự biển thủ sự phân bổ (ngân sách) sự sử dụng trái phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appropriation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chiếm đoạt, sử dụng một cái gì đó cho mục đích riêng của mình, thường là mà không có sự cho phép của chủ sở hữu.

Definition (English Meaning)

The act of taking something for one's own use, typically without the owner's permission.

Ví dụ Thực tế với 'Appropriation'

  • "The artist's appropriation of indigenous motifs sparked a debate about cultural sensitivity."

    "Việc nghệ sĩ sử dụng các họa tiết bản địa đã gây ra một cuộc tranh luận về sự nhạy cảm văn hóa."

  • "The company was accused of appropriation of trade secrets."

    "Công ty bị cáo buộc chiếm đoạt bí mật thương mại."

  • "Congressional appropriations bills are essential for funding government programs."

    "Các dự luật phân bổ ngân sách của Quốc hội là rất cần thiết để tài trợ cho các chương trình của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appropriation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: appropriation
  • Verb: appropriate
  • Adjective: appropriative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

originality(tính độc đáo)
donation(sự quyên góp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Luật Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Appropriation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng trái phép hoặc không công bằng. Trong nghệ thuật, 'appropriation' có thể chỉ việc sử dụng các hình ảnh, phong cách hoặc ý tưởng từ các tác phẩm khác vào tác phẩm của mình, gây ra tranh cãi về tính nguyên bản và tôn trọng bản quyền. Cần phân biệt với 'borrowing' (mượn), thường mang tính chất tạm thời và được sự cho phép, hoặc 'inspiration' (cảm hứng), chỉ việc được ảnh hưởng bởi một nguồn nào đó chứ không sao chép trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Appropriation of' + something: chỉ việc chiếm đoạt cái gì đó. Ví dụ: appropriation of funds (chiếm đoạt quỹ). 'Appropriation by' + someone: sự chiếm đoạt bởi ai đó. Ví dụ: The appropriation by the artist of the cultural symbols caused controversy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appropriation'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the museum showcased a controversial appropriation of indigenous art!
Ồ, bảo tàng đã trưng bày một sự chiếm dụng gây tranh cãi nghệ thuật bản địa!
Phủ định
Oh, the government did not appropriate enough funds for education this year!
Ôi, chính phủ đã không cấp đủ tiền cho giáo dục trong năm nay!
Nghi vấn
Hey, is that painting an appropriative use of another artist's style?
Này, bức tranh đó có phải là một sự sử dụng chiếm dụng phong cách của một nghệ sĩ khác không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum is going to appropriate funds for the new exhibit.
Viện bảo tàng sẽ phân bổ ngân quỹ cho cuộc triển lãm mới.
Phủ định
The artist is not going to appropriate elements from other cultures without proper attribution.
Nghệ sĩ sẽ không sử dụng các yếu tố từ các nền văn hóa khác mà không ghi nhận đầy đủ.
Nghi vấn
Are they going to appropriate the abandoned building for community use?
Họ có định trưng dụng tòa nhà bỏ hoang để sử dụng cho cộng đồng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She appropriates funds from the company account every month.
Cô ấy chiếm đoạt tiền từ tài khoản công ty mỗi tháng.
Phủ định
He does not believe that cultural appropriation is always harmful.
Anh ấy không tin rằng việc chiếm đoạt văn hóa luôn có hại.
Nghi vấn
Does the museum justify the appropriation of artifacts from other countries?
Bảo tàng có biện minh cho việc chiếm đoạt các hiện vật từ các quốc gia khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)