(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ approvingly
B2

approvingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tán thành với vẻ tán thành ra vẻ tán thành đồng tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approvingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện rằng bạn có ý kiến tích cực về ai đó hoặc điều gì đó; một cách tán thành, đồng tình.

Definition (English Meaning)

In a way that shows you have a positive opinion of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Approvingly'

  • "She smiled approvingly at his efforts."

    "Cô ấy mỉm cười tán thành những nỗ lực của anh ấy."

  • "The teacher nodded approvingly as the student presented her project."

    "Giáo viên gật đầu tán thành khi học sinh trình bày dự án của mình."

  • "He looked at her approvingly."

    "Anh ấy nhìn cô ấy một cách tán thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Approvingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: approvingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Approvingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả cách ai đó nói hoặc hành động để thể hiện sự hài lòng, chấp thuận, hoặc ủng hộ. Sắc thái của 'approvingly' mạnh hơn 'favorably' nhưng yếu hơn 'enthusiastically'. 'Approvingly' nhấn mạnh sự chấp nhận, còn 'favorably' chỉ đơn giản là có thiện cảm. 'Enthusiastically' thể hiện sự nhiệt tình cao độ, vượt xa sự chấp thuận đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Approvingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)