sympathetically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sympathetically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự thấu hiểu và quan tâm đến nỗi đau của người khác.
Definition (English Meaning)
In a way that shows you understand and care about someone's suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Sympathetically'
-
"She listened sympathetically to my complaints."
"Cô ấy lắng nghe một cách cảm thông những lời phàn nàn của tôi."
-
"The nurse spoke sympathetically to the patient."
"Y tá nói chuyện một cách thông cảm với bệnh nhân."
-
"He smiled sympathetically."
"Anh ấy mỉm cười một cách cảm thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sympathetically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sympathetic
- Adverb: sympathetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sympathetically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả cách một người phản ứng hoặc hành động khi đối diện với sự bất hạnh, đau khổ, hoặc vấn đề của người khác. Nó nhấn mạnh sự đồng cảm và mong muốn giúp đỡ hoặc an ủi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to' hoặc 'towards', nó thường đi kèm với một hành động hướng đến người khác, ví dụ: 'listening sympathetically to someone'. 'With' thường mô tả một hành động được thực hiện với sự đồng cảm, ví dụ: 'treating someone sympathetically'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sympathetically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.