(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sympathetically
C1

sympathetically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách cảm thông với sự cảm thông một cách thấu cảm với lòng trắc ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sympathetically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự thấu hiểu và quan tâm đến nỗi đau của người khác.

Definition (English Meaning)

In a way that shows you understand and care about someone's suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Sympathetically'

  • "She listened sympathetically to my complaints."

    "Cô ấy lắng nghe một cách cảm thông những lời phàn nàn của tôi."

  • "The nurse spoke sympathetically to the patient."

    "Y tá nói chuyện một cách thông cảm với bệnh nhân."

  • "He smiled sympathetically."

    "Anh ấy mỉm cười một cách cảm thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sympathetically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sympathetic
  • Adverb: sympathetically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
compassion(lòng trắc ẩn)
kindness(sự tử tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Sympathetically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả cách một người phản ứng hoặc hành động khi đối diện với sự bất hạnh, đau khổ, hoặc vấn đề của người khác. Nó nhấn mạnh sự đồng cảm và mong muốn giúp đỡ hoặc an ủi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards with

Khi sử dụng 'to' hoặc 'towards', nó thường đi kèm với một hành động hướng đến người khác, ví dụ: 'listening sympathetically to someone'. 'With' thường mô tả một hành động được thực hiện với sự đồng cảm, ví dụ: 'treating someone sympathetically'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sympathetically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)