(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disapprovingly
B2

disapprovingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không hài lòng một cách không đồng tình vẻ mặt không ưng ý thái độ phản đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disapprovingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự không đồng tình, phản đối.

Definition (English Meaning)

In a manner that shows disapproval.

Ví dụ Thực tế với 'Disapprovingly'

  • "She looked at him disapprovingly."

    "Cô ấy nhìn anh ta một cách không hài lòng."

  • "He shook his head disapprovingly."

    "Anh ấy lắc đầu một cách không đồng tình."

  • "The teacher frowned disapprovingly at the student's behavior."

    "Giáo viên cau mày không hài lòng với hành vi của học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disapprovingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: disapprovingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Disapprovingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'disapprovingly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, cho thấy sự không hài lòng, phản đối hoặc chê trách. Nó thường được sử dụng để mô tả biểu cảm, giọng điệu hoặc hành vi cho thấy người đó không chấp nhận hoặc không thích điều gì đó. Khác với 'critically' (một cách phê phán), 'disapprovingly' nhấn mạnh sự không đồng tình về mặt đạo đức, thẩm mỹ hoặc hành vi, hơn là chỉ ra lỗi sai cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disapprovingly'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She looked at him disapprovingly when he arrived late.
Cô ấy nhìn anh một cách không hài lòng khi anh ấy đến muộn.
Phủ định
They didn't react disapprovingly when I told them the news.
Họ đã không phản ứng một cách không tán thành khi tôi nói với họ tin tức.
Nghi vấn
Did he shake his head disapprovingly at her suggestion?
Anh ấy có lắc đầu không hài lòng với đề nghị của cô ấy không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children's disapprovingly looks made him feel guilty.
Ánh mắt không tán thành của lũ trẻ khiến anh cảm thấy tội lỗi.
Phủ định
My boss and my colleague's disapprovingly silence didn't bother me.
Sự im lặng không tán thành của sếp tôi và đồng nghiệp không làm phiền tôi.
Nghi vấn
Was it my parents' disapprovingly tone that made me change my mind?
Có phải giọng điệu không tán thành của bố mẹ tôi đã khiến tôi thay đổi ý định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)